- Từ điển Anh - Anh
Explicit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
fully and clearly expressed or demonstrated; leaving nothing merely implied; unequivocal
clearly developed or formulated
definite and unreserved in expression; outspoken
described or shown in realistic detail
having sexual acts or nudity clearly depicted
Mathematics . (of a function) having the dependent variable expressed directly in terms of the independent variables, as y = 3 x + 4. Compare implicit ( def. 4 ) .
Antonyms
adjective
- ambiguous , confused , equivocal , implicit , indefinite , obscure , unspecific , vague
Synonyms
adjective
- absolute , accurate , categorical , certain , clean-cut , clear , clear-cut , correct , definite , definitive , direct , distinct , exact , express , frank , lucid , obvious , on the nose * , open , outspoken , patent , perspicuous , plain , positive , precise , stated , straightforward , sure , understandable , unequivocal , unqualified , unreservednotes:implicit means implied though not directly expressed; explicit means precisely and clearly expressed , decided , specific , unambiguous , categoric , pointed , unmistakable
Xem thêm các từ khác
-
Explicitness
fully and clearly expressed or demonstrated; leaving nothing merely implied; unequivocal, clearly developed or formulated, definite and unreserved in expression;... -
Explode
to expand with force and noise because of rapid chemical change or decomposition, as gunpowder or nitroglycerine ( opposed to implode )., to burst, fly... -
Exploded
to expand with force and noise because of rapid chemical change or decomposition, as gunpowder or nitroglycerine ( opposed to implode )., to burst, fly... -
Exploit
a striking or notable deed; feat; spirited or heroic act, noun, verb, the exploits of alexander the great ., accomplishment , adventure , attainment ,... -
Exploitable
to utilize, esp. for profit; turn to practical account, to use selfishly for one's own ends, to advance or further through exploitation; promote, adjective,... -
Exploitation
use or utilization, esp. for profit, selfish utilization, the combined, often varied, use of public-relations and advertising techniques to promote a person,... -
Exploiter
to utilize, esp. for profit; turn to practical account, to use selfishly for one's own ends, to advance or further through exploitation; promote, to exploit... -
Exploration
an act or instance of exploring or investigating; examination., the investigation of unknown regions., noun, analysis , examination , expedition , inquiry... -
Explorative
pertaining to or concerned with exploration, inclined to make explorations., an exploratory operation . -
Exploratory
pertaining to or concerned with exploration, inclined to make explorations., an exploratory operation . -
Explore
to traverse or range over (a region, area, etc.) for the purpose of discovery, to look into closely; scrutinize; examine, surgery . to investigate into,... -
Explorer
a person or thing that explores., a person who investigates unknown regions, any instrument used in exploring or sounding a wound, a cavity in a tooth,... -
Explosion
an act or instance of exploding; a violent expansion or bursting with noise, as of gunpowder or a boiler ( opposed to implosion )., the noise itself, a... -
Explosive
tending or serving to explode, pertaining to or of the nature of an explosion, likely to lead to violence or hostility, phonetics . plosive., an explosive... -
Explosiveness
tending or serving to explode, pertaining to or of the nature of an explosion, likely to lead to violence or hostility, phonetics . plosive., an explosive... -
Exponent
a person or thing that expounds, explains, or interprets, a person or thing that is a representative, advocate, type, or symbol of something, mathematics... -
Exponential
of or pertaining to an exponent or exponents., mathematics ., mathematics ., of or pertaining to the constant e., (of an equation) having one or more unknown... -
Export
to ship (commodities) to other countries or places for sale, exchange, etc., to send or transmit (ideas, institutions, etc.) to another place, esp. to... -
Exportable
to ship (commodities) to other countries or places for sale, exchange, etc., to send or transmit (ideas, institutions, etc.) to another place, esp. to... -
Exportation
the act of exporting; the sending of commodities out of a country, typically in trade., something exported.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.