- Từ điển Anh - Việt
Rut
Nghe phát âmMục lục |
/rʌt/
Thông dụng
Tính từ (so sánh)
Bị gỉ, han rỉ
Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
Khàn, khàn (giọng)
Giận dữ, cau có, bực tức
Don't get rusty
Đừng giận
Ôi (mỡ...)
Danh từ
Vết (bánh xe...)
vết lún (của bánh xe)
vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hốc sâu
vết bánh xe
vết đường mòn
vết lún
vết xe
Kỹ thuật chung
đường địa phương
ổ gà
rạch
máng
rãnh
vạch
vết lõm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- furrow , gouge , hollow , pothole , rabbet , score , track , trench , trough , circle , circuit , course , custom , daily grind , dead end * , grind * , groove , habit , humdrum * , pace , pattern , performance , practice , procedure , rote , round , system , treadmill , usage , wont , routine , estrus , season , channel , ditch , grind , indentation , roaring (of waves)
Từ trái nghĩa
noun
- closing , break , difference
Xem thêm các từ khác
-
Rut meter
thiết bị đo vệt lún bánh xe, -
Rutabaga
/ ¸ru:tə´beigə /, như swede, Kinh tế: củ cải, -
Rutaceae
Danh từ: (thực vật học) họ cam, -
Rutaceous
Tính từ: thuộc họ cam, -
Rutal school
trường làng, trường nông thôn, -
Ruth
/ ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion... -
Ruth excavator
máy xúc nhiều gàu, -
Ruthenic
/ ru:´θenik /, Kỹ thuật chung: ruteni, -
Ruthenium
/ ru:´θi:niəm /, Danh từ: (hoá học) ruteni, -
Ruthenium (Ru)
ruteni, -
Rutherford
/ ´rʌðəfəd /, Điện lạnh: ruzơfo (đơn vị phóng xạ), -
Rutherford Backscattering (RBS)
tán xạ ngược rutherford, -
Rutherford backscattering
tán xạ ngược rutherford, -
Rutherford scattering
tán xạ rutherford, -
Rutherfordite
ruthefocđit, -
Rutherfordium
ruzơfođi, -
Rutherfordium (Rf)
rutecfocđi, -
Ruthful
/ ´ru:θful /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn, gây niềm thương xót, Từ... -
Ruthless
/ ´ru:θlis /, Tính từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót, liên tục, không ngừng,... -
Ruthless exploitation
bóc lột tàn nhẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.