- Từ điển Anh - Anh
Impress
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to affect deeply or strongly in mind or feelings; influence in opinion
to fix deeply or firmly on the mind or memory, as ideas or facts
to urge, as something to be remembered or done
to press (a thing) into or on something.
to impose a particular characteristic or quality upon (something)
to produce (a mark, figure, etc.) by pressure; stamp; imprint
to apply with pressure, so as to leave a mark.
to subject to or mark by pressure with something.
to furnish with a mark, figure, etc., by or as if by stamping.
Electricity . to produce (a voltage) or cause (a voltage) to appear or be produced on a conductor, circuit, etc.
Verb (used without object)
to create a favorable impression; draw attention to oneself
Noun
the act of impressing.
a mark made by or as by pressure; stamp; imprint.
a distinctive character or effect imparted
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- affect , arouse , awe , be conspicuous , blow away , buffalo , bulldoze * , carry , electrify , enforce , enthuse , excite , faze , galvanize , get * , grab , grandstand * , inspire , kill * , knock out * , make a hit , make an impression , make splash , move , overawe , pique , provoke , push around , register , score , show off , slay * , stimulate , stir , strike , sway , thrill , touch * , carve , dent , emboss , engrave , etch , imprint , indent , inscribe , mark , print , stamp , bring home , drive home , establish , fix , get into head , inculcate , instill , press , set , stress , get , touch , drill , drive , implant , pound , grave , affix , brand , effect , emphasize , hammer , opinion , reach , reaction
noun
Xem thêm các từ khác
-
Impressibility
capable of being impressed; impressionable., noun, impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity , affectability , tenderness... -
Impressible
capable of being impressed; impressionable., adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient... -
Impression
a strong effect produced on the intellect, feelings, conscience, etc., the first and immediate effect of an experience or perception upon the mind; sensation.,... -
Impressionability
easily impressed or influenced; susceptible, capable of being impressed., an impressionable youngster . -
Impressionable
easily impressed or influenced; susceptible, capable of being impressed., adjective, adjective, an impressionable youngster ., insusceptible , obstinate... -
Impressionableness
easily impressed or influenced; susceptible, capable of being impressed., an impressionable youngster . -
Impressionism
fine arts ., a theory and practice in literature that emphasizes immediate aspects of objects or actions without attention to details., a late-19th-century... -
Impressionist
a person who follows or adheres to the theories, methods, and practices of impressionism, esp. in the fields of painting, music, or literature., an entertainer... -
Impressionistic
a person who follows or adheres to the theories, methods, and practices of impressionism, esp. in the fields of painting, music, or literature., an entertainer... -
Impressive
having the ability to impress the mind; arousing admiration, awe, respect, etc.; moving; admirable, adjective, adjective, an impressive ceremony ; an impressive... -
Impressiveness
having the ability to impress the mind; arousing admiration, awe, respect, etc.; moving; admirable, an impressive ceremony ; an impressive appearance . -
Impressment
the act of impressing people or property into public service or use. -
Imprest
an advance of money; loan. -
Imprimatur
an official license to print or publish a book, pamphlet, etc., esp. a license issued by a censor of the roman catholic church. compare nihil obstat .,... -
Imprimis
in the first place. -
Imprint
a mark made by pressure; a mark or figure impressed or printed on something., any impression or impressed effect, bibliography ., any marketing name used... -
Imprison
to confine in or as if in a prison., verb, verb, free , let go , release, apprehend , bastille , bottle up * , cage , check , circumscribe , closet , commit... -
Imprisonable
to confine in or as if in a prison. -
Imprisonment
to confine in or as if in a prison., noun, noun, freedom , liberty , release , liberating , discharge, incarceration , captivity , custody , confinement... -
Improbability
the quality or condition of being improbable; unlikelihood., something improbable or unlikely., noun, implausibility , doubtfulness , rarity , impossibility...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.