- Từ điển Anh - Anh
Mask
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a covering for all or part of the face, worn to conceal one's identity.
a grotesque or humorous false face worn at a carnival, masquerade, etc.
Also called swim mask. a device consisting typically of a transparent glass or plastic panel fitted into a flexible rubber gasket that fits snugly around the eyes, over the cheeks, and usually over the nose
anything that disguises or conceals; disguise; pretense
- His politeness is a mask for his fundamentally malicious personality.
a likeness of a face, as one molded on the face in plaster. Compare death mask , life mask .
a covering of wire, gauze, etc., to protect the face, as from splinters, dust, or a pitched ball.
gas mask.
any protective covering for the face or head.
any protective covering, as paper, cardboard, plastic, or the like, used for masking an area of something, as of a photograph or window.
the dark shading on the muzzle of certain dogs.
a representation of a face or head, generally grotesque, used as an architectural ornament or as a decorative device in weaponry, furniture, etc.
a person wearing a mask; masker.
masque ( defs. 1?3 ) .
Also, masque. a cosmetic cream, gel, paste, or the like, that is applied to the face and allowed to remain for a short time before being removed and is used for tightening, cleansing, refreshing, or lubricating the skin.
a piece of cloth, silk, or plastic material covering the face of an actor to symbolize the character being represented
the face or head, as of a fox.
Electronics . a type of stencil applied to the surface of a semiconductor to permit selective etching or deposition
Fortification . a screen, as of earth or brush, for concealing or protecting a battery or any military operation.
Also called braker. Shipbuilding . a sliding timber construction braced against the stern of a hull being launched to keep it from entering the water too rapidly.
Verb (used with object)
to disguise or conceal; hide; dissemble
- to mask one's intentions.
to cover or conceal with a mask.
to cover or shield a part of (a design, picture, etc.) in order to prevent reproduction or to protect the surface from the colors used, as in working with an air brush or in painting.
Fortification . to conceal (a battery or any military operation) from the enemy.
to hinder, as an army, from conducting an operation.
Verb (used without object)
to put on a mask; disguise oneself.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- affectation , air * , appearance , aspect , beard * , blind , camouflage , cloak * , concealment , cover-up , disguise , disguisement , dissembling , dissimulation , domino , facade , fig leaf , front , guise , hood , masquerade , pose , posture , pretense , pretext , put-on , screen , semblance , show * , simulation , veil * , veneer , visage , visor , window dressing * , cloak , color , coloring , cover , face , false colors , gloss , show , veil , window-dressing
verb
Xem thêm các từ khác
-
Masked
using or wearing a mask or masks, disguised; concealed; hidden, botany . personate 2 ( def. 1 ) ., zoology . having markings that resemble a mask., adjective,... -
Masker
a person who masks; a person who takes part in a masque. -
Masochist
psychiatry . the condition in which sexual gratification depends on suffering, physical pain, and humiliation., gratification gained from pain, deprivation,... -
Mason
a person whose trade is building with units of various natural or artificial mineral products, as stones, bricks, cinder blocks, or tiles, usually with... -
Mason bee
any of numerous solitary bees, as of the family megachilidae, that construct nests of clay. -
Masonic
pertaining to or characteristic of freemasons or freemasonry. -
Masonry
the craft or occupation of a mason., work constructed by a mason, esp. stonework, ( initial capital letter ) freemasonry., noun, the crumbling masonry... -
Masque
a form of aristocratic entertainment in england in the 16th and 17th centuries, originally consisting of pantomime and dancing but later including dialogue... -
Masquerade
a party, dance, or other festive gathering of persons wearing masks and other disguises, and often elegant, historical, or fantastic costumes., a costume... -
Mass
a body of coherent matter, usually of indefinite shape and often of considerable size, a collection of incoherent particles, parts, or objects regarded... -
Mass-produce
to produce or manufacture (goods) in large quantities, esp. by machinery. -
Mass media
any of the means of communication, as television or newspapers, that reach very large numbers of people., noun, broadcasting , electronic media , information... -
Mass meeting
a large or general assembly to discuss or hear discussed some matter of common interest or concern, a mass meeting to protest the proliferation of nuclear... -
Mass production
the production or manufacture of goods in large quantities, esp. by machinery., noun, assembly-line production , automation , productiveness , reduplication -
Massacre
the unnecessary, indiscriminate killing of a large number of human beings or animals, as in barbarous warfare or persecution or for revenge or plunder.,... -
Massacrer
the unnecessary, indiscriminate killing of a large number of human beings or animals, as in barbarous warfare or persecution or for revenge or plunder.,... -
Massage
the act or art of treating the body by rubbing, kneading, patting, or the like, to stimulate circulation, increase suppleness, relieve tension, etc., slang... -
Massagist
the act or art of treating the body by rubbing, kneading, patting, or the like, to stimulate circulation, increase suppleness, relieve tension, etc., slang... -
Masseur
a man who provides massage as a profession or occupation. -
Massif
a compact portion of a mountain range, containing one or more summits., a large elevated block of old complex rocks resistant to both erosion and crustal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.