- Từ điển Anh - Anh
Mass
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a body of coherent matter, usually of indefinite shape and often of considerable size
a collection of incoherent particles, parts, or objects regarded as forming one body
aggregate; whole (usually prec. by in the )
a considerable assemblage, number, or quantity
bulk, size, expanse, or massiveness
Fine Arts .
- Painting . an expanse of color or tone that defines form or shape in general outline rather than in detail.
- a shape or three-dimensional volume that has or gives the illusion of having weight, density, and bulk.
the main body, bulk, or greater part of anything
Physics . the quantity of matter as determined from its weight or from Newton's second law of motion. Abbreviation
Pharmacology . a preparation of thick, pasty consistency, from which pills are made.
the masses, the ordinary or common people as a whole; the working classes or the lower social classes.
Adjective
pertaining to, involving, or affecting a large number of people
- mass unemployment; mass migrations; mass murder.
participated in or performed by a large number of people, esp. together in a group
- mass demonstrations; mass suicide.
pertaining to, involving, or characteristic of the mass of the people
reaching or designed to reach a large number of people
- television, newspapers, and other means of mass communication.
done on a large scale or in large quantities
- mass destruction.
Verb (used without object)
to come together in or form a mass or masses
Verb (used with object)
to gather into or dispose in a mass or masses; assemble
Synonyms
noun
- accumulation , aggregate , assemblage , band , batch , block , bulk , bunch , chunk , clot , coagulation , collection , combination , concretion , conglomeration , core , corpus , crowd , entirety , gob , great deal , greater part , group , heap , horde , host , hunk , knot , lion’s share , load , lot , lump , majority , mob , mound , mountain , much , number , object , peck , piece , pile , plurality , preponderance , pyramid , quantity , shock , stack , staple , stockpile , sum , sum total , throng , totality , troop , volume , wad , whole , dimension , extent , greatness , magnitude , size , span , aggregation , amassment , congeries , cumulation , gathering , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , crush , drove , flock , multitude , press , ruck , swarm , army , cloud , legion , score , preponderancy , amplitude , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , accumulate , agglomerate , agglutination , assemble , bigness , blob , body , bundle , composition , congregate , congregation , consolidate , dimensions , gather , gross , jam , liturgy , matter , measurement , ponderosity , prayer , rite , service , spissitude , store , substance
Xem thêm các từ khác
-
Mass-produce
to produce or manufacture (goods) in large quantities, esp. by machinery. -
Mass media
any of the means of communication, as television or newspapers, that reach very large numbers of people., noun, broadcasting , electronic media , information... -
Mass meeting
a large or general assembly to discuss or hear discussed some matter of common interest or concern, a mass meeting to protest the proliferation of nuclear... -
Mass production
the production or manufacture of goods in large quantities, esp. by machinery., noun, assembly-line production , automation , productiveness , reduplication -
Massacre
the unnecessary, indiscriminate killing of a large number of human beings or animals, as in barbarous warfare or persecution or for revenge or plunder.,... -
Massacrer
the unnecessary, indiscriminate killing of a large number of human beings or animals, as in barbarous warfare or persecution or for revenge or plunder.,... -
Massage
the act or art of treating the body by rubbing, kneading, patting, or the like, to stimulate circulation, increase suppleness, relieve tension, etc., slang... -
Massagist
the act or art of treating the body by rubbing, kneading, patting, or the like, to stimulate circulation, increase suppleness, relieve tension, etc., slang... -
Masseur
a man who provides massage as a profession or occupation. -
Massif
a compact portion of a mountain range, containing one or more summits., a large elevated block of old complex rocks resistant to both erosion and crustal... -
Massive
consisting of or forming a large mass; bulky and heavy, large and heavy-looking, large in scale, amount, or degree, solid or substantial; great or imposing,... -
Massiveness
consisting of or forming a large mass; bulky and heavy, large and heavy-looking, large in scale, amount, or degree, solid or substantial; great or imposing,... -
Massy
massive., adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean... -
Mast
nautical ., also called pillar. the upright support of a jib crane., any upright pole, as a support for an aerial, a post in certain cranes, etc., to provide... -
Master
a person with the ability or power to use, control, or dispose of something, an owner of a slave, animal, etc., an employer of workers or servants., the... -
Master key
a key that will open a number of different locks, the proper keys of which are not interchangeable. -
Masterful
dominating; self-willed; imperious., having or showing the qualities of a master; authoritative; powerful., showing mastery or skill; masterly, adjective,... -
Masterliness
like or befitting a master, as in skill or art; worthy of a master; very skillful, in a masterly manner., a masterly presentation of the budget . -
Masterly
like or befitting a master, as in skill or art; worthy of a master; very skillful, in a masterly manner., adjective, a masterly presentation of the budget... -
Mastermind
to plan and direct (a usually complex project or activity), esp. skillfully, a person who originates or is primarily responsible for the execution of a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.