- Từ điển Anh - Anh
Mob
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a disorderly or riotous crowd of people.
a crowd bent on or engaged in lawless violence.
any group or collection of persons or things.
the common people; the masses; populace or multitude.
a criminal gang, esp. one involved in drug trafficking, extortion, etc.
the Mob, Mafia ( def. 1 ) .
Sociology . a group of persons stimulating one another to excitement and losing ordinary rational control over their activity.
a flock, herd, or drove of animals
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of a lawless, irrational, disorderly, or riotous crowd
directed at or reflecting the lowest intellectual level of the common people
Verb (used with object)
to crowd around noisily, as from curiosity or hostility
to attack in a riotous mob
Fox Hunting . to chop (a fox).
Antonyms
verb
- avoid , ignore , leave alone , shun
Synonyms
noun
- assemblage , body , cabal , camp , canaille , cattle , circle , clan , class , clique , collection , commonality , company , coterie , crew , crowd , crush , drove , flock , gang , gathering , herd , horde , host , jam , lot , mass , masses , multitude , pack , populace , posse , press , proletariat , rabble , riffraff * , ring , riot , scum , set , swarm , throng , troop , ruck , common , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , public , third estate , band , army , cloud , legion , score , claque , plebs , rabblerout , riffraff
verb
Xem thêm các từ khác
-
Mob cap
a soft cloth cap with a full crown, fitting down over the ears and frequently tying beneath the chin, formerly worn indoors by women. -
Mobbish
a disorderly or riotous crowd of people., a crowd bent on or engaged in lawless violence., any group or collection of persons or things., the common people;... -
Mobile
capable of moving or being moved readily., utilizing motor vehicles for ready movement, military . permanently equipped with vehicles for transport., flowing... -
Mobile unit
a vehicle supplied with the basic equipment or materials necessary for a particular purpose, as for televising on location or being used as an x-ray or... -
Mobilise
to assemble or marshal (armed forces, military reserves, or civilian persons of military age) into readiness for active service., to organize or adapt... -
Mobility
the quality of being mobile., sociology . the movement of people in a population, as from place to place, from job to job, or from one social class or... -
Mobilization
to assemble or marshal (armed forces, military reserves, or civilian persons of military age) into readiness for active service., to organize or adapt... -
Mobilize
to assemble or marshal (armed forces, military reserves, or civilian persons of military age) into readiness for active service., to organize or adapt... -
Mobocracy
political control by a mob., the mob as a ruling class. -
Moccasin
a heelless shoe made entirely of soft leather, as deerskin, with the sole brought up and attached to a piece of u -shaped leather on top of the foot, worn... -
Mocha
( initial capital letter ) also, mukha. a seaport in the republic of yemen on the red sea. 25,000., a choice variety of coffee, originally grown in arabia.,... -
Mock
to attack or treat with ridicule, contempt, or derision., to ridicule by mimicry of action or speech; mimic derisively., to mimic, imitate, or counterfeit.,... -
Mock-heroic
imitating or burlesquing that which is heroic, as in manner, character, or action, of or pertaining to a form of satire in which trivial subjects, characters,... -
Mock-up
a model, often full-size, for study, testing, or teaching, a mock -up of an experimental aircraft . -
Mock heroic
imitating or burlesquing that which is heroic, as in manner, character, or action, of or pertaining to a form of satire in which trivial subjects, characters,... -
Mock turtle soup
a rich, clear soup prepared to resemble green turtle soup, made with a calf's head or other meat, seasonings, and often with wine. -
Mock up
a model, often full-size, for study, testing, or teaching, a mock -up of an experimental aircraft . -
Mocker
to attack or treat with ridicule, contempt, or derision., to ridicule by mimicry of action or speech; mimic derisively., to mimic, imitate, or counterfeit.,... -
Mockery
ridicule, contempt, or derision., a derisive, imitative action or speech., a subject or occasion of derision., an imitation, esp. of a ridiculous or unsatisfactory... -
Mocking
simulated; false; sham, abusing vocally; expressing contempt or ridicule; "derisive laughter"; "a jeering crowd"; "her mocking smile"; "taunting shouts...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.