- Từ điển Anh - Anh
Pace
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a rate of movement, esp. in stepping, walking, etc.
a rate of activity, progress, growth, performance, etc.; tempo.
any of various standard linear measures, representing the space naturally measured by the movement of the feet in walking
a single step
the distance covered in a step
a manner of stepping; gait.
a gait of a horse or other animal in which the feet on the same side are lifted and put down together.
any of the gaits of a horse.
a raised step or platform.
Verb (used with object)
to set the pace for, as in racing.
to traverse or go over with steps
to measure by paces.
to train to a certain pace; exercise in pacing
(of a horse) to run (a distance) at a pace
Verb (used without object)
to take slow, regular steps.
to walk up and down nervously, as to expend nervous energy.
(of a horse) to go at a pace. ?
Idioms
put through one's paces
- to cause someone to demonstrate his or her ability or to show her or his skill
- The French teacher put her pupils through their paces for the visitors.
set the pace
- to act as an example for others to equal or rival; be the most progressive or successful
- an agency that sets the pace in advertising.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- clip , footstep , gait , getalong , lick * , measure , step , stride , tread , walk , beat , bounce , celerity , downbeat , momentum , motion , movement , progress , quickness , rapidity , rapidness , rate , swiftness , time , velocity , tempo
verb
- ambulate , canter , foot it , gallop , hoof * , march , patrol , pound * , step , stride , traipse , tread , troop , trot , walk up and down , count , determine , mark out , step off , foot , amble , clip , gait , lick , measure , motion , move , progress , rate , speed , strait , tempo , time , walk
Xem thêm các từ khác
-
Pace maker
pacesetter., medicine/medical . an electronic device implanted beneath the skin for providing a normal heartbeat by electrical stimulation of the heart... -
Pacer
a person or thing that paces., a standard-bred horse that is used for pacing in harness racing., a pacemaker. -
Pacha
pasha., a civil or military authority in turkey or egypt[syn: pasha ] -
Pachyderm
any of the thick-skinned, nonruminant ungulates, as the elephant, hippopotamus, and rhinoceros., an elephant., a person who is not sensitive to criticism,... -
Pachydermatous
of, pertaining to, or characteristic of pachyderms., thick-skinned; insensitive, a pachydermatous indifference to insults . -
Pacific
tending to make or preserve peace; conciliatory, not warlike; peaceable; mild, at peace; peaceful, calm; tranquil, ( initial capital letter ) of or pertaining... -
Pacifical
tending to diminish or put an end to conflict; appeasing., adjective, irenic , pacific , pacifist , pacifistic , peaceful -
Pacification
to pacify. -
Pacificator
to pacify. -
Pacificatory
to pacify. -
Pacificism
opposition to war or violence of any kind., refusal to engage in military activity because of one's principles or beliefs., the principle or policy that... -
Pacificist
someone opposed to violence as a means of settling disputes[syn: pacifist ] -
Pacifier
a person or thing that pacifies., a rubber or plastic device, often shaped into a nipple, for a baby to suck or bite on. -
Pacifism
opposition to war or violence of any kind., refusal to engage in military activity because of one's principles or beliefs., the principle or policy that... -
Pacifist
a person who believes in pacifism or is opposed to war or to violence of any kind., a person whose personal belief in pacifism causes him or her to refuse... -
Pacifistic
of or pertaining to pacifism or pacifists., adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful -
Pacify
to bring or restore to a state of peace or tranquillity; quiet; calm, to appease, to reduce to a state of submission, esp. by military force; subdue.,... -
Pack
a group of things wrapped or tied together for easy handling or carrying; a bundle, esp. one to be carried on the back of an animal or a person, a definite... -
Pack animal
a mule, donkey, burro, or horse bred for vigor and hardiness and used for carrying heavy loads. -
Pack horse
a horse used for carrying goods, freight, supplies, etc., a person who works hard or bears a heavy load of responsibility.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.