- Từ điển Anh - Anh
Pad
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cushionlike mass of soft material used for comfort, protection, or stuffing.
a soft, stuffed cushion used as a saddle; a padded leather saddle without a tree.
a number of sheets of paper glued or otherwise held together at one edge to form a tablet.
a soft, ink-soaked block of absorbent material for inking a rubber stamp.
Anatomy, Zoology . any fleshy mass of tissue that cushions a weight-bearing part of the body, as on the underside of a paw.
the foot, as of a fox, hare, or wolf.
a piece or fold of gauze or other absorbent material for use as a surgical dressing or a protective covering.
Zoology . a pulvillus, as on the tarsus or foot of an insect.
a lily pad.
Rocketry . launch pad.
Slang .
- one's living quarters, as an apartment or room.
- one's bed.
- a room where people gather to take narcotics; an addicts' den.
Slang .
- money paid as a bribe to and shared among police officers, as for ignoring law violations.
- a list of police officers receiving such money.
Electricity . a nonadjustable attenuator consisting of a network of fixed resistors.
Shipbuilding .
- a metal plate riveted or welded to a surface as a base or attachment for bolts, hooks, eyes, etc.
- a piece of wood laid on the back of a deck beam to give the deck surface a desired amount of camber.
Carpentry .
- a handle for holding various small, interchangeable saw blades.
- Also, pod. a socket in a brace for a bit.
Metallurgy . a raised surface on a casting.
a small deposit of weld metal, as for building up a worn surface.
Verb (used with object)
to furnish, protect, fill out, or stuff with a pad or padding.
to expand or add to unnecessarily or dishonestly
Metallurgy . to add metal to (a casting) above its required dimensions, to insure the flow of enough metal to all parts.
Verb (used without object)
to insure the proper forging of a piece. ?
Idiom
on the pad, Slang . (of a police officer) receiving a bribe
- esp. on a regular basis.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- block , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup
verb
- cushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walk
Xem thêm các từ khác
-
Padding
material, as cotton or straw, used to pad something., something added unnecessarily or dishonestly, as verbiage to a speech or a false charge on an expense... -
Paddle
a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,... -
Paddle-box
a wooden covering for the upper part of a paddlewheel[syn: paddle box ] -
Paddle-wheel
a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly. -
Paddle board
a type of surfboard with one end rounded and the other tapered to a point, used chiefly in surfing and often in lifesaving. -
Paddle box
a structure enclosing a paddle wheel., a wooden covering for the upper part of a paddlewheel -
Paddle wheel
a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly. -
Paddlefish
a large ganoid fish, polyodon spathula, of the mississippi river and its larger tributaries, having a long, flat, paddlelike snout. -
Paddling
a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,... -
Paddock
a small, usually enclosed field near a stable or barn for pasturing or exercising animals., the enclosure in which horses are saddled and mounted before... -
Paddy
a rice field., rice, esp. in the husk, either uncut or gathered. -
Paddy wagon
informal . patrol wagon., noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , police van , police wagon , prowl car , squad car , wagon -
Padishah
( often initial capital letter ) great king; emperor (a title applied esp. formerly to the shah of iran, the sultan of turkey, and to the british sovereign... -
Padlock
a portable or detachable lock with a pivoted or sliding shackle that can be passed through a link, ring, staple, or the like., to fasten with or as with... -
Padre
father (used esp. in addressing or referring to a priest or member of the clergy)., a chaplain in military or naval service., noun, chaplain , father ,... -
Padrone
a master; boss., an employer, esp. of immigrant laborers, who provides communal housing and eating arrangements, controls the allocation of pay, etc.,... -
Padroni
a master; boss., an employer, esp. of immigrant laborers, who provides communal housing and eating arrangements, controls the allocation of pay, etc.,... -
Paduasoy
a slightly corded, strong, rich, silk fabric., a garment made of this. -
Paean
any song of praise, joy, or triumph., a hymn of invocation or thanksgiving to apollo or some other ancient greek deity., noun, acclamation , anthem , hymn... -
Paeon
classical prosody . a foot of one long and three short syllables in any order.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.