- Từ điển Anh - Anh
Stack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a more or less orderly pile or heap
a large, usually conical, circular, or rectangular pile of hay, straw, or the like.
Often, stacks. a set of shelves for books or other materials ranged compactly one above the other, as in a library.
stacks, the area or part of a library in which the books and other holdings are stored or kept.
a number of chimneys or flues grouped together.
smokestack.
a vertical duct for conveying warm air from a leader to a register on an upper story of a building.
a vertical waste pipe or vent pipe serving a number of floors.
Informal . a great quantity or number.
Radio . an antenna consisting of a number of components connected in a substantially vertical series.
Computers . a linear list arranged so that the last item stored is the first item retrieved.
Military . a conical, free-standing group of three rifles placed on their butts and hooked together with stacking swivels.
Also called air stack , stackup. Aviation . a group of airplanes circling over an airport awaiting their turns to land.
an English measure for coal and wood, equal to 108 cubic feet (3 cu. m).
Geology . a column of rock isolated from a shore by the action of waves.
Games .
- a given quantity of chips that can be bought at one time, as in poker or other gambling games.
- the quantity of chips held by a player at a given point in a gambling game.
Verb (used with object)
to pile, arrange, or place in a stack
to cover or load with something in stacks or piles.
to arrange or select unfairly in order to force a desired result, esp. to load (a jury, committee, etc.) with members having a biased viewpoint
to keep (a number of incoming airplanes) flying nearly circular patterns at various altitudes over an airport where crowded runways, a low ceiling, or other temporary conditions prevent immediate landings.
Verb (used without object)
to be arranged in or form a stack
Verb phrase
stack up,
- Aviation . to control the flight patterns of airplanes waiting to land at an airport so that each circles at a designated altitude.
- Informal . to compare; measure up (often fol. by against )
- How does the movie stack up against the novel?
- Informal . to appear plausible or in keeping with the known facts
- Your story just doesn't stack up.
Idioms
blow one's stack, Slang . to lose one's temper or become uncontrollably angry, esp. to display one's fury
stack the deck
- to arrange cards or a pack of cards so as to cheat
- He stacked the deck and won every hand.
- to manipulate events, information, etc., esp. unethically, in order to achieve an advantage or desired result.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- assemblage , bank , bundle , cock , drift , heap , hill , hoard , load , mass , mound , mountain , pack , pyramid , sheaf , agglomeration , cumulus , mess , pile , shock , tumble
verb
- accumulate , amass , bank up , cock , drift , heap , hill , load , mound , pile , rick , stockpile , bank , lump , bunch , bundle , flue , group , stow
phrasal verb
- correspond , equal , match , measure up , parallel , touch
Xem thêm các từ khác
-
Stadia
a method of surveying in which distances are read by noting the interval on a graduated rod intercepted by two parallel cross hairs (stadia hairs or stadia... -
Stadium
a sports arena, usually oval or horseshoe-shaped, with tiers of seats for spectators., an ancient greek course for foot races, typically semicircular,... -
Stadtholder
stadholder. -
Staff
a group of persons, as employees, charged with carrying out the work of an establishment or executing some undertaking., a group of assistants to a manager,... -
Stag party
a social gathering or outing for men only., a party given a bachelor by his male friends before his marriage, often on the night before the wedding, ranging... -
Stage
a single step or degree in a process; a particular phase, period, position, etc., in a process, development, or series., a raised platform or floor, as... -
Stage-struck
obsessed with the desire to become an actor or actress., enthralled by the theater and the people, customs, traditions, etc., associated with it. -
Stage coach
a horse-drawn coach that formerly traveled regularly over a fixed route with passengers, parcels, etc. -
Stage door
a door at the back or side of a theater, used by performers and theater personnel. -
Stage effect
a highly spectacular or artificial device or means, esp. for attracting attention. -
Stage fright
nervousness felt by a performer or speaker when appearing before an audience., noun, aphonia , aphonia clericorum , aphonia paralytica , aphonia paranoica... -
Stage manager
a person responsible for the technical details of a theatrical production, assisting the director during rehearsal, supervising the lighting, costuming,... -
Stage whisper
a loud whisper on a stage, meant to be heard by the audience., any whisper loud enough to be overheard., noun, aside , breathy voice , loud whisper , sotto... -
Stagecoach
a horse-drawn coach that formerly traveled regularly over a fixed route with passengers, parcels, etc. -
Stagecraft
skill in or the art of writing, adapting, or staging plays. -
Stager
a person of experience in some profession, way of life, etc., archaic . an actor. -
Stagey
stagy., =====variant of stagy . -
Stagger
to walk, move, or stand unsteadily., to falter or begin to give way, as in an argument or fight., to waver or begin to doubt, as in purpose or opinion;... -
Staggerer
to walk, move, or stand unsteadily., to falter or begin to give way, as in an argument or fight., to waver or begin to doubt, as in purpose or opinion;... -
Staggering
tending to stagger or overwhelm, adjective, a staggering amount of money required in the initial investment ., amazing , astonishing , astounding , distressing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.