- Từ điển Anh - Anh
System
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an assemblage or combination of things or parts forming a complex or unitary whole
an ordered and comprehensive assemblage of facts, principles, doctrines, or the like in a particular field of knowledge or thought
- a system of philosophy.
a coordinated body of methods or a scheme or plan of procedure; organizational scheme
- a system of government.
any formulated, regular, or special method or plan of procedure
due method or orderly manner of arrangement or procedure
the world or universe.
Astronomy .
- a number of heavenly bodies associated and acting together according to certain natural laws
- the solar system.
- a hypothesis or theory of the disposition and arrangements of the heavenly bodies by which their phenomena, motions, changes, etc., are explained
- the Ptolemaic system; the Copernican system.
Biology .
- an assemblage of organs or related tissues concerned with the same function
- the nervous system; the digestive system.
- the entire human or animal body considered as a functioning unit
- an ingredient toxic to the system.
one's psychological makeup, esp. with reference to desires or preoccupations
a method or scheme of classification
( sometimes initial capital letter ) the prevailing structure or organization of society, business, or politics or of society in general; establishment (usually prec. by the )
Geology . a major division of rocks comprising sedimentary deposits and igneous masses formed during a single geologic period.
Physical Chemistry . a combination of two or more phases, as a binary system, each of which consists of one or more substances, that is attaining or is in equilibrium.
Computers . a working combination of hardware, software, and data communications devices.
Checkers . either of the two groups of 16 playing squares on four alternate columns.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- arrangement , classification , combination , complex , conformity , coordination , entity , fixed order , frame of reference , ideology , integral , integrate , logical order , orderliness , organization , philosophy , red tape * , regularity , rule , scheme , setup , structure , sum , theory , totality , artifice , course of action , custom , definite plan , fashion , logical process , manner , methodicalness , methodology , mode , modus , modus operandi , operation , orderly process , pattern , policy , practice , procedure , proceeding , process , routine , strategy , systematic process , systematization , tactics , technique , usage , way , wise , whole , order , plan , systemization , method , style , aggregation , code , cosmos , economy , edifice , hypothesis , network , organism , paradigm , regime , regimen , syntax
Xem thêm các từ khác
-
Systematic
having, showing, or involving a system, method, or plan, given to or using a system or method; methodical, arranged in or comprising an ordered system,... -
Systematical
having, showing, or involving a system, method, or plan, given to or using a system or method; methodical, arranged in or comprising an ordered system,... -
Systematics
the study of systems or of classification., biology ., the study and classification of organisms with the goal of reconstructing their evolutionary histories... -
Systematise
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic. -
Systematism
the practice of systematizing., adherence to system or method. -
Systematist
a person who constructs a system., a naturalist engaged in classification., a person who adheres to a system, order, or method. -
Systematization
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic., noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systemization -
Systematize
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic., verb, verb, confuse , disorder , disorganize , mix up, arrange , array ,... -
Systematized
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic. -
Systematizer
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic. -
Systemic
of or pertaining to a system., physiology, pathology ., (of a pesticide) absorbed and circulated by a plant or other organism so as to be lethal to pests... -
Systemization
systematize., noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization -
Systemize
systematize., verb, order , organize , systematize -
Systemless
an assemblage or combination of things or parts forming a complex or unitary whole, any assemblage or set of correlated members, an ordered and comprehensive... -
Systole
physiology . the normal rhythmical contraction of the heart, during which the blood in the chambers is forced onward. compare diastole ., classical prosody... -
Systolic
(of blood pressure) indicating the maximum arterial pressure occurring during contraction of the left ventricle of the heart. -
Systyle
having an intercolumniation of two diameters. -
Syzygy
astronomy . an alignment of three celestial objects, as the sun, the earth, and either the moon or a planet, classical prosody . a group or combination... -
T
the 20th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter t or t, as in tub, but, or butter., something having... -
T-shirt
a lightweight, usually knitted, pullover shirt, close-fitting and with a round neckline and short sleeves, worn as an undershirt or outer garment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.