- Từ điển Anh - Anh
Trifle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an article or thing of very little value.
a matter, affair, or circumstance of trivial importance or significance.
a small, inconsiderable, or trifling sum of money.
a small quantity or amount of anything; a little
a literary, musical, or artistic work of a light or trivial character having no great or lasting merit; bagatelle.
a kind of pewter of medium hardness.
trifles, articles made of this.
English Cookery . a dessert usually consisting of custard and cake soaked in wine or liqueur, and jam, fruit, or the like.
Verb (used without object)
to deal lightly or without due seriousness or respect
to play or toy by handling or fingering
to act or talk in an idle or frivolous way.
to pass time idly or frivolously; waste time; idle.
Verb (used with object)
to pass or spend (time) idly or frivolously (usually fol. by away ).
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bagatelle , bauble , bibelot , curio , gewgaw , knickknack , nothing * , novelty , objet d’art , plaything , toy , trinket , triviality , whatnot , bit , dash , diddly , drop , eyelash , fly speck , fraction , hint , jot , little , no big deal , particle , picayune * , piece , pinch , shade , smack , soupon , speck , spice , spot , squat , suggestion , suspicion , touch , trace , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , gimcrack , crumb , dab , dot , dram , fragment , grain , iota , minim , mite , modicum , molecule , ort , ounce , scrap , scruple , shred , smidgen , tittle , whit , desipience , doit , flotsam and jetsam , folderol , geegaw , inconsequence , kickshaw , minutiae , negligibility , nihility , nothingness , quelque-chose , quibble , quiddity , subtlety
verb
- amuse oneself , be insincere , coquet , dabble , dally , dawdle , dilly-dally * , doodle , fidget , flirt , fool , fool around * , fool with , fribble * , fritter , futz around , horse around * , idle , indulge in , lead on , loiter , lollygag , lounge , mess with , misuse , monkey , monkey with , palter , philander , play , play games with , play with , potter , putter , squander , string along * , toy , twiddle , use up , wanton , waste , waste time , wink at * , tinker , bagatelle , bauble , bit , dash , deceive , dessert , dibble , do it , drop , fiddle , fribble , frivol , gewgaw , gimcrack , hair , hint , jest , jot , knickknack , little , minutia , nothing , novelty , pinch , plaything , pother , quiddle , snippet , sou , speck , suggestion , touch , trace , trick , trinket , triviality
phrasal verb
- dawdle , fiddle away , kill , waste , while , wile , consume , dissipate , fool away , fritter away , riot away , squander , throw away
Xem thêm các từ khác
-
Trifle away
an article or thing of very little value., a matter, affair, or circumstance of trivial importance or significance., a small, inconsiderable, or trifling... -
Trifler
an article or thing of very little value., a matter, affair, or circumstance of trivial importance or significance., a small, inconsiderable, or trifling... -
Trifling
of very little importance; trivial; insignificant, of small value, cost, or amount, frivolous; shallow; light, mean; worthless., idle or frivolous conduct,... -
Trifoliate
having three leaflets, lobes, or foils; trefoil., botany . trifoliolate. -
Triform
formed of three parts; in three divisions., existing or appearing in three different forms., combining three different forms. -
Trifurcate
to divide into three forks or branches., also, trifurcated. divided into three forks or branches. -
Trifurcation
to divide into three forks or branches., also, trifurcated. divided into three forks or branches. -
Trig
trigonometry., adjective, verb, la mode , chic , dashing , mod , modish , posh , smart , stylish , swank , swanky , orderly , shipshape , snug , spick-and-span... -
Trigamist
the state of having three wives or three husbands at one time., the state of having been lawfully married to three wives or three husbands at different... -
Trigamous
of or pertaining to trigamy or a trigamist., botany . having staminate, pistillate, and hermaphrodite flowers in the same flower head. -
Trigamy
the state of having three wives or three husbands at one time., the state of having been lawfully married to three wives or three husbands at different... -
Trigger
a small projecting tongue in a firearm that, when pressed by the finger, actuates the mechanism that discharges the weapon., a device, as a lever, the... -
Trigger finger
any finger, usually the forefinger, that presses the trigger of a gun., either forefinger, depending on which hand is dominant., pathology . difficulty... -
Triggerman
a gangster who specializes in gunning people down., a bodyguard, esp. of a gangster., noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer... -
Trigonal
of, pertaining to, or shaped like a triangle; having three angles; triangular., crystallography . having threefold symmetry. -
Trigonometric
the branch of mathematics that deals with the relations between the sides and angles of plane or spherical triangles, and the calculations based on them. -
Trigonometrical
the branch of mathematics that deals with the relations between the sides and angles of plane or spherical triangles, and the calculations based on them. -
Trigonometry
the branch of mathematics that deals with the relations between the sides and angles of plane or spherical triangles, and the calculations based on them. -
Trihedral
having, or formed by, three planes meeting in a point, a trihedron., a trihedral angle . -
Trihedron
the figure determined by three planes meeting in a point.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.