- Từ điển Anh - Anh
Woeful
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
full of woe; wretched; unhappy
affected with, characterized by, or indicating woe
- woeful melodies.
of wretched quality; sorry; poor
- a woeful collection of paintings.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- afflicted , agonized , anguished , appalling , awful , bad , calamitous , catastrophic , cruel , deplorable , disappointing , disastrous , disconsolate , disgraceful , distressing , doleful , dreadful , feeble , gloomy , grieving , grievous , grim , heartbreaking , heartrending , heartsick , hopeless , inadequate , lamentable , lousy * , mean , miserable , mournful , paltry , pathetic , piteous , pitiable , pitiful , plaintive , poor , racked , rotten , shocking , sorrowful , sorry , tortured , tragic , unfortunate , unhappy , wretched , woebegone , dolorous , lugubrious , rueful , sad , regrettable , dejected , depressed , dire , dismal , dispirited , downcast , grave , melancholy
Xem thêm các từ khác
-
Woefully
full of woe; wretched; unhappy, affected with, characterized by, or indicating woe, of wretched quality; sorry; poor, a woeful situation ., woeful melodies... -
Woesome
woeful. -
Woke
a pt. of wake. -
Woken
a pp. of wake. -
Wold
an elevated tract of open country., often, wolds. an open, hilly district, esp. in england, as in yorkshire or lincolnshire. -
Wolf
any of several large carnivorous mammals of the genus canis, of the dog family canidae, esp. c. lupus, usually hunting in packs, formerly common throughout... -
Wolf cub
a member of the junior division, for boys from 8 to 11, of the boy scouts; cub scout. -
Wolf dog
any dog used in hunting wolves., a cross between a wolf and a domestic dog., an eskimo dog. -
Wolf hound
any of several large dogs used in hunting wolves. -
Wolfish
resembling a wolf, as in form or characteristics., characteristic of or befitting a wolf; fiercely rapacious., adjective, barbarous , bestial , cruel ,... -
Wolfram
chemistry . tungsten., mineralogy . wolframite. -
Wolframite
a mineral, iron manganese tungstate, (fe,mn)wo 4 , occurring in heavy grayish-black to brownish-black tabular or bladed crystals, an important ore of tungsten... -
Wolverine
also called carcajou. a stocky, carnivorous north american mammal, gulo luscus, of the weasel family, having blackish, shaggy hair with white markings.,... -
Wolves
pl. of wolf. -
Woman
the female human being ( distinguished from man )., an adult female person., a female attendant to a lady of rank., a wife., the nature, characteristics,... -
Woman hater
a person, esp. a man, who dislikes women; misogynist. -
Womanhood
the state of being a woman; womanly character or qualities., women collectively, noun, american womanhood ., distaff , muliebrity , womankind , womenfolk -
Womanise
to make effeminate., to pursue or court women habitually. -
Womanish
womanlike or feminine., weakly feminine; effeminate., adjective, distaff , female , womanly , epicene , feminine , sissified , sissyish , unmanly , effeminate... -
Womanishness
womanlike or feminine., weakly feminine; effeminate., noun, effeminateness , femininity , sissiness , unmanliness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.