- Từ điển Anh - Việt
Rack
Nghe phát âmMục lục
|
/ræk/
Thông dụng
Danh từ
Những đám mây trôi giạt
Sự phá hủy
Ngực, vú(từ lóng)
Nội động từ
Trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
Danh từ
Máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
Giá (để đồ đạc)
Giá gác, giá để hành lý (trên xe lửa..)
(hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
(kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng
Nội động từ
Đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)
Ngoại động từ
( + up) đổ cỏ vào máng
Xếp lên giá
(kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng
Danh từ
Nước kiệu (của ngựa)
Nội động từ
Chạy nước kiệu (ngựa)
Ngoại động từ
( + off) chắt ra
( the rack) cái trăn (dụng cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
Sự đau nhói; nỗi đau khổ
Ngoại động từ
Hành hạ, tra tấn, làm khổ (ai) (về thể xác, về tinh thần)
Làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
Cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
Làm (đất) hết cả màu mỡ
hình thái từ
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Giá đỡ, khung, giàn, thanh răng
Giá đỡ, khung, giàn, thanh răng
Cơ khí & công trình
cơ cấu thanh răng
Giao thông & vận tải
giá đỡ hành lý
Xây dựng
giá để hành lý
giá để sách
Kỹ thuật chung
bánh cóc
bệ
bệ đỡ
cái giá
cột
khung
- cable rack
- khung cáp
- equipment rack
- khung thiết bị
- rack configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack-mount
- được lắp khung
- roof rack
- khung nóc
- supporting rack
- khung đỡ
khung (cốt)
khung giá
dàn
đường răng cưa
lưới bảo vệ
giá
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
giá đỡ
giá đỡ (cắt gọt)
máy kéo dây
máy kéo sợi (kim loại)
Kinh tế
dàn
giá
ống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arbor , bed , box , bracket , counter , furniture , holder , ledge , perch , receptacle , shelf , stand , structure , trestle
verb
- afflict , agonize , crucify , distress , excruciate , force , harass , harrow , martyr , oppress , pain , persecute , pull , shake , stress , stretch , tear , torment , try , wrench , wring , anguish , curse , plague , scourge , smite , strike , torture , strain , suffering
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rack- and- pinion
cơ cấu (truyền động) thanh răng, -
Rack-and-cog railway
đường sắt có răng, -
Rack-and-gear jack
kích thanh răng, kích thanh răng, -
Rack-and-pinion
cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and... -
Rack-and-pinion drive
truyền động thanh răng bánh răng, -
Rack-and-pinion gear
bộ truyền thanh răng bánh răng, sự chuyền động (bằng) thanh răng, -
Rack-and-pinion jack
kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng, -
Rack-cutting machine
máy cắt răng bằng dao thanh răng, máy cắt thanh răng, -
Rack-mount
được lắp khung, được lắp trên giá, -
Rack-operated jack
kích thanh răng, -
Rack-rail
Danh từ: tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ -
Rack-railroad
đường xe lửa có răng, Danh từ:, -
Rack-railway
Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt có răng, -
Rack-rent
/ ´ræk¸rent /, Ngoại động từ: cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà,... -
Rack-renter
Danh từ: người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ -
Rack-shaped cutter
dao thanh răng, -
Rack-type jack
kích thanh răng, -
Rack-wheel
Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng, bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước), -
Rack and pinion
thanh răng có bánh răng nhỏ, thanh răng giữ tốc kế, thanh răng và bánh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng... -
Rack and pinion drive
điều khiển bằng bánh khía thanh răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.