- Từ điển Anh - Việt
Brass
Nghe phát âmMục lục |
/brɑ:s/
Thông dụng
Danh từ
Đồng thau
Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
( the brass) (âm nhạc) kèn đồng
(từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
(từ lóng) tiền bạc
(kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
Tính từ
Bằng đồng thau
Xem care
Đi vào vấn đề cụ thể
Xem bold
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đồng thau
Cơ - Điện tử
đồng thau
Cơ khí & công trình
máng lót ổ trục
Điện
đồng (đồng than)
Điện lạnh
vàng đồng
Kỹ thuật chung
bọc bằng đồng thau
đồng
- aluminium brass
- đồng pha nhôm
- beta brass
- đồng thau beta
- bookbinder's brass
- ống lót đóng sách
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass bearing
- ổ đồng
- brass foil
- lá đồng thau
- brass nail
- đinh bằng đồng
- brass pipe
- ống đồng
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- hợp kim hàn đồng
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- forgeable brass
- đồng rèn được
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass
- hoàng đồng cứng
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng đỏ
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
đồng thau
- beta brass
- đồng thau beta
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass foil
- lá đồng thau
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
lót bằng đồng thau
Kinh tế
tiền bạc
trả hết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , audacity , brashness , cheek * , chutzpah * , confidence , effrontery , gall , impertinence , impudence , insolence , presumption , rudeness , audaciousness , boldness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , cash , currency , lucre , (colloq.) impudence , alloy , brazen , hubris , officer , temerity , top
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Brass-founder ague
bệnh thợ đúc đồng, -
Brass-headed tack
đinh mũ đồng, -
Brass-plating
xi đồng, -
Brass-rubbing
Danh từ: sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để... -
Brass-works
Danh từ: xưởng đúc đồ đồng, -
Brass band
danh từ, ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ, -
Brass bearing
ổ đồng, -
Brass bearing wheelset
trục bánh xe dùng ổ trượt, -
Brass collar
Tính từ: luôn luôn ủng hộ đường lối của đảng, -
Brass foil
lá đồng thau, -
Brass foundry
phân xưởng đúc đồng, -
Brass hat
danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao, -
Brass lining
lớp lót chống ma sát bằng đồng thau, -
Brass nail
đinh bằng đồng, -
Brass pipe
ống đồng, -
Brass plate
danh từ, biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...) -
Brass plating
sự mạ đồng, -
Brass punch
ống lót, -
Brass rags
Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.