- Từ điển Anh - Việt
Declare
Nghe phát âmMục lục |
/di'kleə/
Thông dụng
Động từ
Tuyên bố
Công bố
Bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình bày
- to declare one's intentions
- bày tỏ ý định của mình
- to declare oneself
- bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
(đánh bài) xướng lên
Cấu trúc từ
to declare off
- tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
well, I declare!
- (thông tục) thật như vậy sao!
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khai báo
đặt
thiết lập
Kinh tế
công bố
công bố (cổ tức)
tuyên bố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , advance , advocate , affirm , allegate , allege , announce , argue , assert , asservate , attest , aver , avow , be positive , blaze , bring forward , certify , cite , claim , confess , confirm , contend , convey , demonstrate , disclose , enunciate , give out , inform , insist , maintain , manifest , notify , pass , proclaim , profess , promulgate , pronounce , propound , publish , put forward , reaffirm , reassert , render , repeat , reveal , set forth , show , sound , state , stress , swear , tell , testify , validate , vouch , admit , avouch , divulge , impart , indicate , own , represent , advertise , annunciate , broadcast , asseverate , hold , say , articulate , communicate , express , talk , utter , vent , verbalize , vocalize , voice , assure , bid , describe , herald , indict , nuncupate , predicate , relate , signify
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Declare bankruptcy (to...)
tuyên bố phá sản, -
Declare in default (to...)
tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt, -
Declare the contract avoided (to...)
tuyên bố hợp đồng vô hiệu, -
Declared
/ di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác:... -
Declared balance depreciation
giá trị khai, -
Declared goods for duty
hàng khai thuế, -
Declared value
giá trị khai, giá trị khai báo, giá trị thiết định, -
Declared value for carriage
giá trị hàng khai chở, -
Declared value for customs
giá trị hàng khai hải quan, -
Declared weight
trọng lượng khai báo, -
Declarer
/ di´klɛərə /, -
Declares
, -
Declass
/ di:´kla:s /, ngoại động từ, tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống lớp hạng dưới, -
Declassed
/ di´kla:st /, ngoại động từ, tính từ, bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất, -
Declassifiable
/ di:´klæsi¸faiəbl /, -
Declassification
/ di:¸klæsifi´keiʃən /, danh từ, sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ, -
Declassify
/ di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ... -
Declension
/ di´klenʃən /, Danh từ: sự đi chệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy... -
Declensional
/ di´klenʃənəl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.