- Từ điển Anh - Việt
Flaw
Nghe phát âmMục lục |
/flɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Cơn gió mạnh
Cơn bão ngắn
Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), khiếm khuyết
Chỗ hỏng (hàng hoá...)
Vết nhơ, thói xấu
- a flaw in someone's reputation
- vết nhơ trong thanh danh của ai
Thiếu sót, sai lầm
(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục
Chuyên ngành
Xây dựng
vết, vết nứt, khe nứt, vết rạn, khuyết tật, hư hỏng, nứt
Cơ - Điện tử
Vết nứt, khe nứt, lỗi, khuyết tật
Dệt may
vết đứt
Toán & tin
khiếm khuyết
Điện lạnh
chỗ mẻ
chỗ sứt
Kỹ thuật chung
kẽ nứt
khe hở
khe nứt
khuyết tật
- flaw detection
- phép dò khuyết tật
- flaw of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of wood
- khuyết tật của gỗ
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- radioscopic flaw detection
- dò khuyết tật bằng tia X
- sonic flaw detection
- sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
- surface flaw
- khuyết tật bề mặt
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
lỗ hổng
lỗi
sự đứt đoạn
sai hỏng
thiếu sót
vết nứt
vết rạn
vết rạn đúc
Kinh tế
chỗ hỏng
vết nứt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , bug , catch * , catch-22 * , defect , disfigurement , failing , fault , foible , glitch * , gremlin * , pitfall , slipup , speck , spot , stain , typo , vice , wart * , weakness , weak spot , imperfection , shortcoming , cleft , crack , default , deformity , error , fissure , flake , fracture , fragment , glitch , hole , mark , mistake , rift , scratch , squall , wind
verb
- blemish , damage , detract from , disserve , harm , hurt , impair , mar , prejudice , tarnish , vitiate
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flaw detect
sự dò khuyết tật, sự dò tìm vết nứt, -
Flaw detection
phép dò khuyết tật, -
Flaw detector
máy dò khuyết tật, máy dò tìm vết nứt, -
Flaw of material
khuyết tật của vật liệu, -
Flaw of wood
khuyết tật của gỗ, -
Flawed
/ flɔ:d /, Tính từ: có vết, rạn nứt, có chỗ hỏng, không hoàn thiện, không hoàn mỹ, -
Flawing
sự hình thành vết, sự hình thành vết nứt, sự nứt nẻ, Danh từ: sự hình thàn vết, vết nứt,... -
Flawless
/ 'flo:lis /, Tính từ: không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ,... -
Flawlessly
Phó từ: hoàn hảo, hoàn mỹ, -
Flawlessness
/ ´flɔ:lisnis /, danh từ, tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ, -
Flawn
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa, -
Flaws
, -
Flawy
/ ´flɔ:i /, Tính từ: có nhiều chỗ rạn, vết nứt, tì vết, hay bị cuồng phong, Xây... -
Flax
/ flæks /, Danh từ: (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, Xây dựng:... -
Flax-comb
/ ´flæks¸koum /, danh từ, lược chải lanh, -
Flax-dressing
Danh từ: sự chải sợi lanh, -
Flax-seed
/ ´flæks¸si:d /, danh từ, hạt lanh, -
Flax feed
thức ăn từ hạt lanh, -
Flaxdresser
Danh từ: người, máy chải sợi lanh, -
Flaxen
/ ´flæksən /, Tính từ: bằng lanh, màu nâu vàng nhạt, flaxen hair, tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.