Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Introduce

Nghe phát âm

Mục lục

/'intrədju:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giới thiệu
to introduce someone to someone
giới thiệu ai với ai
Đưa vào (phong tục, cây lạ...), đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
Bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
Mở đầu
to introduce a lecture with an anecdote
mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại

Hình thái từ

<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây<nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây</nowiki></nowiki></nowiki></nowiki></nowiki></nowiki></nowiki></nowiki></nowiki></nowiki>


Chuyên ngành

Toán & tin

đưa vào, giới thiệu, làm quen

Kỹ thuật chung

đưa ra
đưa vào
làm quen
giới thiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquaint , advance , air , announce , bring out , bring up , broach , come out with , do the honors , familiarize , fix up , get things rolling , get together , give introduction , harbinger * , herald , kick off , knock down , lead into , lead off , moot , offer , open , open up , originate , pave the way , precede , preface , propose , put forward , recommend , set forth , spring with , start ball rolling , submit , suggest , usher , ventilate , admit , bring forward , bring in , commence , enter , establish , found , inaugurate , induct , initiate , innovate , install , invent , kick off * , launch , organize , pioneer , plan , present , set up , start , unveil , usher in , carry , fill in , freight , import , include , infix , inject , inlay , inlet , inset , insinuate , instill , intercalate , interject , interpolate , interpose , put in , send , ship , throw in , transport , work in , proclaim , put forth , raise , insert , interlard , lead , begin , debut , institute , meet , presage , show , sponsor

Từ trái nghĩa

verb
close , end , finish , take away , erase , extract , subtract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top