- Từ điển Anh - Việt
Solvent
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔlvənt/
Thông dụng
Tính từ
Có khả năng hoà tan
(nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
Có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền để trả nợ
He's solvent
Anh ta có khả năng thanh toán
Danh từ
Dung môi (chất có thể hoà tan một chất khác)
Yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
Chuyên ngành
Xây dựng
dung môi
Cơ - Điện tử
Dung môi, (v) làm hòa tan
Kỹ thuật chung
chất hòa tan
dung môi
- active solvent
- dung môi hoạt hóa
- active solvent
- dung môi hoạt tính
- active solvent
- dung môi thực
- cleaner's solvent
- dung môi pha sơn
- double solvent extraction
- phương pháp hai dung môi
- double-solvent refining
- công đoạn lọc dầu với 2 dung môi hòa tan
- dry cleaning solvent
- dung môi làm giàu khô
- extraction solvent
- dung môi chiết
- fat solvent
- dung môi béo
- hydro-solvent
- dung môi nước
- inert solvent
- dung môi trơ
- inflammable solvent
- dung môi dễ cháy
- lacquer solvent
- dung môi sơn
- latent solvent
- dung môi trơ
- miscible solvent
- dung môi trộn lẫn được
- mixed solvent
- dung môi hỗn hợp
- neutral solvent
- dung môi trung tính
- nonpolar solvent
- dung môi không cực
- oil solvent blend
- dung dịch dung môi dầu
- organic solvent
- dung môi hữu cơ
- polar solvent
- dung môi phân cực
- reactive solvent
- dung môi hoạt tính
- reactive solvent
- dung môi phản ứng
- rubber solvent
- dung môi cao su
- scrubbed solvent
- dung môi đã làm sạch
- scrubbed solvent
- dung môi đã tinh chế
- selective solvent
- dung môi chọn lọc
- selective solvent
- dung môi lọc lựa
- selective solvent extraction
- chiết bằng dung môi chọn lọc
- single solvent
- dung môi đơn
- single solvent extraction
- phương pháp chiết dung môi đơn
- solvent activity
- hoạt tính của dung môi
- solvent cemented joint
- mối nối trám bằng dung môi
- solvent cleaning
- làm sạch dung môi
- solvent column
- cột dung môi
- solvent condenser
- thiết bị ngưng dung môi
- solvent deasphalting
- loại atphan bằng dung môi
- solvent deasphalting
- loại bỏ nhựa đường bằng dung môi
- solvent dewaxing
- loại bỏ sáp bằng dung môi
- solvent effect
- hiệu ứng dung môi
- solvent extraction
- chiết bằng dung môi
- solvent extraction
- chiết xuất dung môi
- solvent extraction
- sự chiết bằng dung môi
- solvent extraction
- trích ly bằng dung môi
- solvent layer
- tầng dung môi
- solvent molding
- phương pháp đúc có dung môi// phương pháp sử dụng dung môi để đúc
- solvent naphtha
- naphta dung môi
- solvent recovery
- hồi phục bằng dung môi
- solvent recovery
- sự thu hồi dung môi
- solvent recovery plant
- thiết bị thu hồi dung môi
- solvent refining
- lọc bằng dung môi
- solvent refining
- tinh chế bằng dung môi
- solvent refining
- tinh chế bằng dung môi (tinh lọc dầu)
- solvent resistance
- độ bền của dung môi
- solvent slug process
- phương pháp bơm hút dung môi
- solvent treating plant
- thiết bị xử lý dung môi
- solvent type
- loại dung môi
- solvent vapor
- hơi dung môi
- solvent welding
- sự hàn bằng dung môi
- solvent-refined
- sản phẩm được lọc bằng dung môi
- solvent-refined oil
- dầu lọc bằng dung môi
- Stoddard solvent
- dung môi Stoddard (tuyển khô)
- straight-run solvent
- dung môi cất trực tiếp
- straight-run solvent
- dung môi naphta
- strong solvent
- dung môi mạnh
- true solvent
- dung môi hoạt hóa
- true solvent
- dung môi thực
Kinh tế
dung môi
- fat solvent
- dung môi chất béo
- mixed solvent
- dung môi hỗn hợp
- solvent exhaust method
- phương pháp trích ly có chọn lọc bằng dung môi
- solvent extraction
- sự chiết bằng dung môi
- solvent extraction rendering
- sự tách mỡ bằng trích ly với dung môi
- solvent extraction tank
- nồi trích ly (dầu mỡ) bằng dung môi
- solvent recovery
- sự thu hồi dung môi
- volatile solvent
- dung môi dễ bay hơi
người có khả năng trả nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able to pay , financially stable , firm , fit , in the pink , out of the red , solid , stable , diluent , dissolvable , remover , soluble , solvent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solvent-borne paint
sơn để pha, -
Solvent-borne paint (solvent paint)
sơn để pha, -
Solvent-refined
sản phẩm được lọc bằng dung môi, -
Solvent-refined oil
dầu lọc bằng dung môi, -
Solvent action
tác dụng tan, -
Solvent activity
hoạt tính của dung môi, hoạt tính của dung môi, -
Solvent cake
bã (trích ly dầu), -
Solvent cement
chất gắn kết hòa tan được, -
Solvent cement socket
ống nối gắn (chất dẻo), -
Solvent cemented joint
mối nối trám bằng dung môi, -
Solvent cleaning
sự làm sạch bằng dung dịch, làm sạch dung môi, -
Solvent column
cột dung môi, -
Solvent condenser
thiết bị ngưng dung môi, -
Solvent deasphalting
loại atphan bằng dung môi, loại bỏ nhựa đường bằng dung môi, -
Solvent debt
nợ có khả năng trả được, -
Solvent debtor
con nợ có khả năng thanh toán, -
Solvent dewaxing
loại bỏ sáp bằng dung môi, -
Solvent effect
hiệu ứng dung môi, -
Solvent exhaust method
phương pháp trích ly có chọn lọc bằng dung môi, -
Solvent extraction
chiết bằng dung môi, chiết xuất dung môi, trích ly bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, sự chiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.