- Từ điển Anh - Việt
Substitution
Mục lục |
/¸sʌbsti´tju:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thay thế; sự được thay thế
Hành động thay thế
Sự thay đổi
Chuyên ngành
Toán & tin
phép thế
- binary linear substitution
- phép thế tuyến tính nhị phân
- co-gradient substitution
- phép thế hiệp bộ
- degree of a substitution
- bậc của một phép thế
- degree of substitution
- bậc của một phép thế
- degree of substitution
- bậc của phép thế
- elimination by substitution
- khử (tần số) bằng phép thế
- even substitution
- phép thế chẵn
- fractional linear substitution
- phép thế phân tuyến tính
- free substitution
- phép thế tự do
- identical substitution
- phép thế đồng nhất
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
- inverse substitution
- phép thế nghịch
- inverse substitution
- phép thế nghịch đảo
- linear substitution
- phép thế tuyến tính
- loxodromic substitution
- phép thế tà hành
- multiplicator of a linear substitution
- nhân tử của một phép thế tuyến tính
- odd substitution
- phép thế lẻ
- odd substitution
- phép thể lẻ
- orthogonal substitution
- phép thế trực giao
- substitution group
- nhóm các phép thế
- successive substitution
- phép thế liên tiếp
- synthetic (al) substitution
- phép thế tổng hợp
- trigonometric (al) substitution
- phép thế lượng giác
phép thế, sự thế
Xây dựng
sự được thay thế
Điện tử & viễn thông
phép thay thế
Kỹ thuật chung
chuyển đổi
sự thay thế
- address substitution
- sự thay thế địa chỉ
- command substitution
- sự thay thế lệnh
- filename substitution
- sự thay thế tên tệp
- history substitution
- lịch sử thay thế
- parameter substitution
- sự thay thế tham số
- substitution of members
- sự thay thế các cấu kiện
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- variable substitution
- sự thay thế biến
thay chỗ
thay thế
- address substitution
- sự thay thế địa chỉ
- Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0
- Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0
- Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0
- command substitution
- sự thay thế lệnh
- elasticity of substitution
- độ co giãn thay thế
- filename substitution
- sự thay thế tên tệp
- history substitution
- lịch sử thay thế
- indirect substitution
- thay thế gián tiếp
- method of restraint substitution
- phương pháp thay thế liên kết
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- parameter substitution
- sự thay thế tham số
- poly-substitution
- thay thế nhiều lần
- substitution alphabet
- bảng chữ cái thay thế
- substitution character
- ký tự thay thế
- substitution cipher
- mã thay thế
- substitution error
- lỗi thay thế
- substitution list
- danh sách thay thế
- substitution method
- phương pháp (thay) thế
- substitution method
- phương pháp thay thế
- substitution of members
- sự thay thế các cấu kiện
- substitution oscillator
- bộ dao động thay thế
- substitution point
- điểm thay thế
- substitution product
- sản phẩm thay thế
- substitution rate
- tốc độ thay thế
- substitution reaction
- phản ứng thay thế
- substitution rule
- quy tắc thay thế
- substitution string
- chuỗi thay thế
- substitution therapy
- liệu pháp thay thế
- substitution variable
- biến thay thế
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- variable substitution
- sự thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến số
Kinh tế
sự thay thế
- import substitution
- sự thay thế nhập khẩu
thay thế
- elasticity of substitution
- tính co giãn thay thế
- elasticity of technical substitution
- độ co giãn của thay thế kỹ thuật
- import substitution
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- thay thế nhập khẩu
- law of substitution
- quy luật thay thế
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of technical substitution
- tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- same-day substitution
- thay thế cùng ngày
- subjective rate of substitution
- tỉ lệ thay thế chủ quan
- substitution account
- tài khoản thay thế
- substitution account
- tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
- substitution curve
- đường cong thay thế
- substitution effect
- hiệu quả thay thế
- substitution effect
- hiệu ứng (tác động) thay thế
- substitution law
- quy luật thay thế
- substitution rate
- tỉ lệ thay thế
- substitution theorem
- định lý có tính thay thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- replacement, commutation , exchange , interchange , shift , switch , trade , transposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substitution account
tài khoản thay thế, tài khoản thay thế (của quỹ tiền tệ quốc tế), -
Substitution alphabet
bảng chữ cái thay thế, -
Substitution character
ký tự thay thế, -
Substitution cipher
mã thay thế, -
Substitution curve
đường cong thay thế, -
Substitution effect
hiệu quả thay thế, hiệu ứng (tác động) thay thế, -
Substitution error
lỗi thay thế, -
Substitution gene
gen thay thế, -
Substitution group
nhóm các phép thế, -
Substitution law
quy luật thay thế, -
Substitution list
danh sách thay thế, -
Substitution method
phương pháp thay thế, phương pháp (thay) thế, phương pháp (thay) thế, -
Substitution of a debt
sự đổi mới trái vụ, -
Substitution of members
sự thay thế các cấu kiện, -
Substitution operator
toán tử gán, -
Substitution oscillator
bộ dao động thay thế, -
Substitution point
điểm thay thế, -
Substitution product
sản phẩm thay thế, -
Substitution rate
tốc độ thay thế, tỉ lệ thay thế, -
Substitution reaction
phản ứng thay thế, phản ứng thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.