- Từ điển Việt - Pháp
Chạy
Courir; filer; détaler
Marcher; fonctionner
Fuir; s'enfuir
(bàn cờ) déplacer
Ôter; enlever
Circuler
Porter (d'un lieu à un autre)
(đánh bài, đánh cờ) demander à abandonner une partie de jeu (parce qu'on a de mauvaises cartes)
Aller à la recherche
Chercher à acheter
Consulter; s'adresser à
Se déclarer incapable
Orner de
Partir
Être m‰ par
- Ô tô chạy ma-dút
- auto qui est mue par le mazout
- chạy ba chân bốn cẳng
- courir à toute jambes ; prendre ses jambes à son cou
- Chạy bán sống bán chết
- courir si le diable vous emportait
- chạy đi chạy lại
- aller et venir
- chạy đằng trời
- il lui est impossible de s'échapper
- chạy như bay
- mettre des ailes aux talons
- chạy như cờ lông công
- courir de toutes parts et en toute hâte
- chạy sấp chạy ngửa
- accourir en tout hâte
- chạy thầy chạy thợ
- se démener pour gagner quelqu' un d'influent à sa cause
- chạy vãi cứt
- avoir le feu derrière
- mạnh ai nấy chạy
- sauve qui peut
- xa chạy cao bay
- prendre la fuite
Xem thêm các từ khác
-
Chả
hachis frit; cromesquis, chả cá, hachis frit de poisson, chả tôm, cromesquis de crevettes -
Chả là
c'est que, chả là chị ấy ốm nên không đến được, elle n' est pas venue , c' est qu' elle est malade -
Chải
peigner ; démêler, brosser, Étriller, chải đầu, peigner les cheveux, chải tóc, démêler les cheveux, chải áo, brosser les habits, chải... -
Chảo
poêle; sauteuse -
Chảu bảu
renfrogné -
Chảy
couler; s'écouler; fluer, fondre; fuser, fuir, s'étirer, qui s'allonge, flasque, nước chảy trong veo ở nguồn, l'eau coule limpide à la source,... -
Chấm
mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur -
Chấm chấm
pointiller, bản vẽ theo lối chấm chấm, dessin au pointillé, chấm chấm một bức vẽ, pointiller un dessin, lối chấm chấm nét chấm... -
Chấn
le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval -
Chấn chỉnh
remettre de l'ordre; redresser, chấn chỉnh tổ chức, remettre de l' ordre dans l'organisation ; réorganiser -
Chấn tử
vibrateur, brin (d'antenne) -
Chấp
(thực vật học) orange-citron, accepter, tenir rigueur à, consentir à un handicap (pour compenser l'inégalité des chances); donner des points... -
Chấp nhặt
garder rancune, chấp nhặt những chuyện nhỏ nhen, garder rancune pour des mesquineries -
Chất
matière; substance; corps, nature; qualité; étoffe, entasser, charger, chất hữu cơ, matière organique, chất rắn, corps solide, chất người... -
Chấu
(nói tắt của châu chấu) locuste; sauterelle, buồn như chấu cắn, s'ennuyer comme une carpe -
Chấy
griller et réduire en poudre, pou (des cheveux), chấy tôm, griller des crevettes et les réduire en poudre, bắt chấy, épouiller, trứng chấy,... -
Chầm
như chằm -
Chầm chậm
xem chậm -
Chần
plonger dans l'eau bouillante; pocher, pointer, capitonner; matelasser, (thông tục) rosser; cogner, chần tay áo trước khi khâu, pointer la mache... -
Chầu
séance (de plaisir, de réjouissance), (thông tục) tournée, moment, (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses hommages au roi, attendre longuement, se...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.