Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Awhirl” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / wə:l /, Danh từ: sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, Nội động từ: xoay tít, xoáy, quay...
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • chuyển động xoáy hình trôn ốc,
  • đường cuộn xoáy,
  • sự chấn động cuốn lốc, sự xung động cuốn lốc,
  • sự thiêu kết xoáy,
  • ống khí động học, ống khí động,
  • gió lốc,
  • / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió lốc, hình xoáy, hình xoắn, Nội động từ: cuộn, xoáy;...
  • / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi, Từ đồng nghĩa: noun
  • / wə: /, Hình Thái từ:,
  • / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu uốn cong, Ngoại động từ: quay nhanh, xoay nhanh, xoay,...
  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • miệng thổi xoắn,
  • bộ tạo dòng chảy rối, dải tạo dòng chảy rối,
  • buồng cháy xoáy lốc,
  • Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
  • Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top