Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Destinée” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'destin /, Ngoại động từ: dành cho, để riêng cho, Định, dự định, Đi đến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đến đích,...
  • chất khử mùi, máy khử mùi,
  • / ´destind /, Tính từ: Đã được trù định từ trước,
  • / ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung: ngà răng,
  • / ´deti¸nju: /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác), Kinh tế: sự chiếm đoạt, sự chiếm dụng, sự chiếm giữ...
  • / 'destini /, Danh từ: vận số, vận mệnh, số phận, Xây dựng: số phận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: thuyết bành trướng do định mệnh (chủ trương đế quốc mỹ phải bành trướng ra ngoài),
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top