Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bricky” Tìm theo Từ (699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (699 Kết quả)

  • gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch,
  • hàng cồng kềnh,
  • / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, Tính...
  • / ´triki /, Tính từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, phức tạp, rắc rối (công việc...), Từ đồng...
  • nung gạch,
  • lát gạch,
  • như bryony,
  • / ´praisi /, Tính từ .so sánh: Đắt tiền, Kinh tế: giá hão huyền,
  • / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • / ´triksi /, Tính từ: láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch,
  • ép gạch,
  • gạch lát, gạch ốp,
  • gạch crôm,
  • Danh từ: (thông tục) người da đen,
  • gạch phơi khô ngoài trời, đất nện, gạch không nung, gạch mộc,
  • gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp,
  • gạch xây vách ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top