Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cameo” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ trang sức đá chạm, phòng có mái vòm, đồ gốm mài, mái vòm,
  • khung kính,
  • đá chạm thủy tinh,
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, Giao thông & vận tải: cầu phao nâng tàu,...
  • Thành Ngữ:, camel hair, vải làm bằng lông lạc đà
  • sữa lạc đà,
  • xe tải đầu rụt, ô tô tải đầu rụt (buồng lái trên bệ máy),
  • giàn cánh trên cong lên, giàn công xon, giàn hằng,
  • giàn đa giác,
  • biên trên cong, mạ trên cong,
  • máy quay phim hồng ngoại, hồng ngoại,
  • giao thức ứng dụng camel,
  • nghiền văng dạng lưng lạc đà,
  • môi trường dịch vụ camel,
  • lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động,
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top