Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exhaustible” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ig´zɔ:stibl /, Tính từ: có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu...
  • / ¸inig´zɔ:stəbl /, Tính từ: không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, an inexhaustible worker, một...
  • / ɪgˈzɔstɪv /, Tính từ: hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện, Toán & tin: vét kiệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: không thể hút sách, không thể cạn, không thể kiệt,
  • vét kiệt chuẩn được,
  • kiệt canh, canh tác làm kiệt đất,
  • nguồn năng lượng có hạn, nguồn năng lượng cạn kiệt dần,
  • tìm kiếm toàn bộ,
  • cách bỏ phiếu bầu cử thấu đáo, cách bỏ phiếu toàn diện,
  • canh tác làm kiệt đất,
  • nguồn năng lượng không cạn kiệt, nguồn năng lượng vô tận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top