Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intelligent” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / in'teliʤənt /, Tính từ: thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, Toán & tin: thông minh, Kỹ thuật chung: trí tuệ, Từ...
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / in'telidʒəns /, Danh từ: sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh...
  • hub thông minh,
  • bộ đa công thông minh,
  • mạng thông minh,
  • tác nhân thông minh,
  • phần trợ giúp thông minh,
  • Phó từ: sáng dạ, thông minh,
  • cáp thông minh,
  • bộ điều khiển thông minh,
  • máy sao chép thông minh,
  • thiết bị thông minh,
  • máy thông minh,
  • bộ đa công thông minh, bộ đa hợp thông minh, bộ dẫn kênh thông minh,
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • các trạm làm việc thông minh,
  • bộ ghép kênh thông minh,
  • máy dán nhãn thông minh,
  • thiết bị đầu cuối thông minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top