Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inventor” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / in´ventə /, Danh từ: người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo, Kỹ thuật chung: người phát minh, người sáng chế, nhà phát minh, nhà sáng...
  • / in´vestə /, Danh từ: người đầu tư, Toán & tin: (toán kinh tế ) người hùn (vốn), Xây dựng: chủ đầu tư, đầu tư...
  • / ´invəntəri /, Danh từ: sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt, bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...),...
  • nguời uỷ thác đặt hàng, người ủy thác đặt hàng,
  • người sáng chế một mình,
  • / ɪnˈvɛnʃən /, Danh từ: sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện bịa...
  • / in´dʒektə /, Danh từ: người tiêm, dụng cụ tiêm, (kỹ thuật) máy phun, vòi phun, Xây dựng: phun [vòi phun], Cơ - Điện tử:...
  • vật gây nhiễm, tác nhân gây (lây) nhiễm,
  • Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít),...
  • Toán & tin: tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân giác trong,
  • / in´və:tə /, Danh từ: bộ biến tần, (điện học) máy đổi điện, Toán & tin: cổng đảo, Xây dựng: máy đảo điện,...
  • bản kê kho liên tục,
  • bản kê dữ liệu, kiểm kê dữ liệu,
  • kiểm kê thực tế, hàng tồn kho vật lý,
  • sổ tồn kho, số kiểm kê hàng tồn trữ,
  • biên bản hàng tồn kho, biên bản kiểm kê hàng tồn kho,
  • biến động hàng tồn kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top