Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overland” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước, an overhand gesture, động tác từ trên xuống, overhand stroke, lối bơi vung...
  • dòng chảy trên đất, là kỹ thuật ứng dụng đất để làm sạch nước thải. nước thải sẽ được làm sạch bằng cách cho chảy qua một bề mặt dốc. khi nước chảy qua bề mặt này, những chất nhiễm...
  • hàng hóa dỡ thêm,
  • sự bay trên đất liền,
  • sự quá cảnh đường bộ,
  • đường bộ,
  • dòng chảy trên mặt đất,
  • dòng chảy trên mặt đất, dòng tràn mặt đất,
  • bằng đường bộ, qua đường bộ,
  • chất quá nặng, Ngoại động từ overladed, .overladen: chất quá nặng,
  • / ¸ouvə´hæη /, Danh từ: phần nhô ra ở trên, Độ nhô ra (của mái nhà), nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ), hình thái từ:...
  • / ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun, a feudal overlord, lãnh chúa phong kiến, chief , czar , despot , emperor , ruler , suzerain ,...
  • Ngoại động từ: quá yêu, quá thích, quá mềm,
  • Danh từ: quá nhiều người, thừa người,
  • / ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá,
  • Tính từ: quá tốt, quá tử tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top