Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn piercer” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
  • / piəs /, Ngoại động từ: Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên qua (cái gì)...
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • Danh từ: (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt,
  • thiết bị khoan dùng nhiệt,
  • như tercet,
  • / kou´ə:sə /,
  • Tính từ: chia làm ba,
  • như tercel,
  • gạch xuyên lỗ,
  • tường chống xuyên qua,
  • / fiəs /, Tính từ: hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng,...
  • Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • / tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít), (âm nhạc) quãng ba; âm ba, Kinh...
  • / pi:s /, linh kiện,
  • súng pierce,
  • bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • / ´mə:sə /, Danh từ: người buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh tế: chủ nghĩa trọng thương, người buôn bán tơ lụa vài vóc, người buôn bán tơ lụa...
  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top