Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn quell” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (20 Kết quả)
- / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...), Hình Thái Từ:...
- / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
- / ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)),
- Danh từ: (thực vật học) cây thủy phỉ,
- mũi khoan thìa, mũi khoan thìa,
- Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill,
- bạc ống, ống lót trục chính,
- khối trụ (tròn) rỗng,
- Danh từ: bút lông ngỗng (như) quill,
- trục rỗng,
- trục chính rỗng, ống dài,
- ống máy phun,
- Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
- điều khiển trục quay rỗng, truyền động trục rỗng,
- ống bọc mũi đột, ông lót trục chính, ống suốt, then hình trụ, trục chính thay thế, trục quấn sơni, ống sợi,
- Danh từ: lông ngỗng (dùng làm bút),
- bút vẽ nét mảnh,
- Thành Ngữ:, to drive a quill, (đùa cợt) làm nghề viết văn
- Thành Ngữ:, knight of the pencil ( pen , quill ), (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Tentacle
4
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này