Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rig” Tìm theo Từ (1.539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.539 Kết quả)

  • / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền, cách ăn mặc, (kỹ thuật) thiết bị, Ngoại...
  • máy khoan va đập, máy khoan cáp, thiết bị khoan cáp, tháp khoan dây cáp, máy khoan dây cáp,
  • dàn khoan ngoài khơi (trên biển), máy khoan ngoài khơi,
  • cơ cấu va đập,
  • tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt),
  • máy khoan rôto, máy khoan xoay,
  • hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • thiết bị khoan cố định,
  • thiết bị khoan dầu, giàn khoan, thiết bị (tra) dầu, dàn khoan (dầu), thiết bị khoan dầu, thiết bị thăm dò dầu mỏ,
  • mặt trước thiết bị,
  • thép dàn khoan,
  • công suất máy khoan,
  • vòi phun,
  • dàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, wash-boring rig, máy khoan rửa
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • nhóm bộ phận của thiết bị,
  • giàn khoan 3 chân,
  • máy khoan sâu, máy khoan giếng,
  • máy khoan liên hợp, tổ hợp khoan, máy khoan tổ hợp,
  • thiết bị khoan di động, thiết bị khoan tháo được, máy khoan xách tay, máy khoan di động, máy khoan xách tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top