Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn varnish” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • / ˈvɑrnɪʃ /, Danh từ: véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của đồ gỗ hoặc đồ sắt), véc-ni, sơn dầu (loại chất lỏng riêng biệt dùng để...
  • / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại động từ: bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi...
  • / 'ta:niʃ /, Danh từ: sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu; sự nhơ nhuốc, Ngoại động từ:...
  • / 'væniʃ /, Nội động từ: tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới...
  • sơn quét mặt, sơn phủ,
  • vécni cồn,
  • vécni bitum,
  • sơn dùng cho tàu, thuyền,
  • vécni kết tinh, vécni lạnh,
  • sơn tẩm, vécni tẩm, sơn tẩm,
  • xi đánh bóng sàn,
  • vécni in,
  • sơn sấy nóng, lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • sơn sấy khô,
  • sơn tầu,
  • vécni đầu lanh,
  • sơn dùng cho công trình biển,
  • / 'neil'vɑ:ni∫ /, như nail-polish,
  • sơn ni-trô-xen-lu-lô,
  • sơn bóng chống gỉ, vécni chống gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top