Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Framed ” Tìm theo Từ (888) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (888 Kết quả)

  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
  • quảng cáo bằng khung tranh,
  • đê chắn sóng kiểu khung, rào tiêu sóng,
  • đập khung, đập kiểu khung, đập tháo rời được,
  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
  • tường ngăn có khung, vách có khung, vách ngăn có khung, vách ngăn kiểu khung,
  • mái vì kèo, mái kèo,
  • kết cấu khung,
  • có thanh giằng, có thanh xiên,
  • lát sàn trang trí,
  • cái cưa khung,
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
  • liên kết kiểu khung (dầm+cột), liên kết bản giằng,
  • cửa có khung, cửa có khuôn,
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • giàn khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top