Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Seepy” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (11 Kết quả)
- vật liệu thấm,
- / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
- Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
- / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..), Từ đồng nghĩa: adjective, lachrymose , teary , weeping,...
- / ´si:di /, Tính từ .so sánh: Đầy hạt, nhiều hạt, thảm hại, lươn lẹo, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở, có mùi cỏ dại (rượu mạnh), Từ...
- / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
- Danh từ: bệnh sùi chân (ở ngựa),
- như sleeping-sickness,
- các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần nào của cơ thể miễn là nó được cho phép trong các quy tắc của bóng đá, tức...
- nước ngấm,
- Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
30 -
Vần
25 -
Niên khoá
24 -
Bớp
21 -
Nỡm
19 -
Truân chuyên
18 -
Sơ kết
18 -
Bế giảng
18 -
Thọ giáo
16 -
Nựng
16 -
Kết bạn
16 -
Đôi mươi
16 -
Vô định
15 -
Lợ
15 -
Kết nối
15 -
Học viên
15 -
Cớm
15 -
Đi tơ
14 -
Xay
13 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Trên cơ
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Đặng
13 -
Đơ
13 -
Thông số
12 -
Tưng
12 -
Tương đồng
12 -
Rên
12 -
Goá
12
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này