Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trouvée” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / trauns /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm, phạt nặng; quất, quật, đánh đòn, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả, Hình Thái...
  • Danh từ: nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • / 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng...
  • Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình diễn nhiều nơi cả đoàn (kịch), Đi...
  • Tính từ: tìm ra, Danh từ: vật tìm ra,
  • sự hư hỏng do bảo quản,
  • Tính từ: không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố, không hỏng hóc,
  • kíp cứu chữa,
  • người sửa máy hỏng hóc,
  • việc xử lý sự cố, việc sửa hỏng hóc, khử lỗi, sự tìm chỗ hỏng,
  • Danh từ: bệnh phổi mạn,
  • bị trục trặc (máy),
  • / ´trʌbl¸spɔt /, danh từ, Điểm sôi động (nơi (thường) xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh),
  • sự hư hỏng động cơ, sự trục trặc động cơ, sư trục trặc động cơ, sự hỏng máy,
  • / ´trʌbl¸fri: /, Tính từ: (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof, Kinh tế: đáng tin cậy,
  • / ´trʌbl¸ʃu:tiη /, danh từ, việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố,
  • thợ sửa máy,
  • chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
  • đơn vị sự cố,
  • Danh từ: sự hỏng máy, sự liệt máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top