Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asea” Tìm theo Từ (1.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.614 Kết quả)

  • vùng biển,
"
  • / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, (rađiô) vùng, Toán...
  • / 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent
  • viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • vùng biển thẳm,
  • vùng đinh răng,
  • hiệu suất khu đất,
  • sự điền đầy vùng,
  • giám đốc khu vực, giám đốc phân khu,
  • diện dưới thể trai,
  • tường khu vực, tường vây quanh công trường,
  • khu vực chùm tia,
  • diện tích tựa (ép mặt), diện tích gối tựa, mặt đế, mặt tì, mặt tựa, mặt tỳ, vùng mang tải,
  • vùng đen,
  • khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top