Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proceed” Tìm theo Từ (1.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.009 Kết quả)

  • Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed to the next subject, chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo, tiến hành, làm,...
  • / ´prousi:ds /, Danh từ số nhiều: số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn), doanh thu (tiền lời, lãi), Giao thông & vận tải: số thu...
  • tiền lãi gộp,
  • tiền lãi ròng,
  • / pri´si:d /, Ngoại động từ: Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước, nói cái gì trước cái gì, hình thái từ:...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • Động từ: kéo dài (thời hạn),
  • được dựng, được chống,
"
  • / ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ,
  • đã gia công, đã được xử lý, đã chế biến, đã xử lý, tiến triển,
  • / prɔηgd /, Tính từ: có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..), Kinh tế: có ngạnh, có răng, a four-pronged fork, một cái chĩa bốn...
  • như protein, protein, protein phức tạp,
  • lệnh khởi công,
  • số thu tiền mặt,
  • tiền bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top