- Từ điển Anh - Anh
Speech
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the faculty or power of speaking; oral communication; ability to express one's thoughts and emotions by speech sounds and gesture
the act of speaking
something that is spoken; an utterance, remark, or declaration
a form of communication in spoken language, made by a speaker before an audience for a given purpose
any single utterance of an actor in the course of a play, motion picture, etc.
the form of utterance characteristic of a particular people or region; a language or dialect.
manner of speaking, as of a person
a field of study devoted to the theory and practice of oral communication.
Archaic . rumor.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- accent , articulation , communication , conversation , dialect , dialogue , diction , discussion , doublespeak , double talk , elocution , enunciation , expressing , expression , idiom , intercourse , jargon , language , lingo , locution , mother tongue , native tongue , oral communication , palaver , parlance , prattle , pronunciation , prose , speaking , spiel , tone , tongue , utterance , verbalization , vernacular , vocal expression , vocalization , vocalizing , voice , voicing , address , allocution , appeal , bombast , chalk talk , commentary , debate , declamation , diatribe , discourse , disquisition , dissertation , eulogy , exhortation , harangue , homily , invocation , keynote , lecture , opus , oration , oratory , panegyric , paper , parley , pep talk * , pitch , prelection , recitation , rhetoric , salutation , sermon , spiel * , stump * , tirade , valedictory , talk , chat , colloquy , confabulation , converse , drivel , monologue , narration , soliloquy , statement
Xem thêm các từ khác
-
Speech community
the aggregate of all the people who use a given language or dialect., a group of people geographically distributed so that there is no break in intelligibility... -
Speech reading
the act or process of determining the intended meaning of a speaker by utilizing all visual clues accompanying speech attempts, as lip movements, facial... -
Speechification
to make a speech or speeches; harangue. -
Speechifier
to make a speech or speeches; harangue., noun, declaimer , lecturer , speechmaker -
Speechify
to make a speech or speeches; harangue. -
Speechless
temporarily deprived of speech by strong emotion, physical weakness, exhaustion, etc., characterized by absence or loss of speech, lacking the faculty... -
Speechlessness
temporarily deprived of speech by strong emotion, physical weakness, exhaustion, etc., characterized by absence or loss of speech, lacking the faculty... -
Speechmaker
a person who delivers speeches., noun, declaimer , lecturer , speechifier -
Speed
rapidity in moving, going, traveling, proceeding, or performing; swiftness; celerity, relative rapidity in moving, going, etc.; rate of motion or progress,... -
Speed-up
an increasing of speed., an imposed increase in the rate of production of a worker without a corresponding increase in the rate of pay. -
Speed boat
a motorboat designed for high speeds. -
Speed limit
the maximum speed at which a vehicle is legally permitted to travel, as within a specific area, on a certain road, or under given conditions. -
Speed trap
a section of a road where hidden police, radar, etc., carefully check the speed of motorists and strictly enforce traffic regulations, noun, sometimes... -
Speed up
rapidity in moving, going, traveling, proceeding, or performing; swiftness; celerity, relative rapidity in moving, going, etc.; rate of motion or progress,... -
Speeder
a person or thing that speeds., a driver who exceeds the legal speed limit., a small self-propelled railroad car powered by a gasoline engine and used... -
Speediness
characterized by speed; rapid; swift; fast., coming, given, or arrived at quickly or soon; prompt; not delayed, noun, a speedy recovery ., celerity , dispatch... -
Speeding
the act or practice of exceeding the speed limit, a -
Speedometer
an instrument on an automobile or other vehicle for indicating the rate of travel in miles or kilometers per hour. -
Speedster
a person who travels at high speed. -
Speedway
a road or course for fast driving, motoring, or the like, or on which more than ordinary speed is allowed., a track on which automobile or motorcycle races...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.