Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Leonardo” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (12 Kết quả)
- / ´liota:d /, Danh từ: quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)
- / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
- điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
- Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
- Danh từ: con hải báo,
- bộ dụng cụ ward-leonard,
- võng mạc đốm nhiều màu,
- Danh từ: con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen),
- thế lenard-jones,
- hệ thống điều khiển tốc độ ward-leonard,
- Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời, bản chất của con người khó có thể thay đổi,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
27 -
Vần
22 -
Niên khoá
20 -
Bớp
20 -
Truân chuyên
18 -
Nỡm
17 -
Kết bạn
16 -
Đôi mươi
16 -
Vô định
15 -
Sơ kết
15 -
Nựng
15 -
Cớm
15 -
Bế giảng
15 -
Kết nối
14 -
Học viên
14 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Thọ giáo
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Đi tơ
13 -
Đặng
13 -
Đơ
13 -
Trên cơ
12 -
Thông số
12 -
Tưng
12 -
Tương đồng
12 -
Goá
12 -
Dóng
12 -
Địt
12 -
Đầu sách
12
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này