Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trophée” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´trouki: /, Danh từ: thơ corê,
  • hình thái ghép có nghĩa, chất kích thích, gonadotrophin hocmon, kích thích tuyến sinh dục
  • / ´stroufi /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, Động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp),
  • Danh từ: (sinh vật học) tropin; opxonin,
  • / ´trɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng; nuôi, trophic nerves, thần kinh dinh dưỡng
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • / 'troufi /, Danh từ: chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..), nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày, (thể dục,thể thao) cúp (vật được làm...
  • tiền tố chỉ nuôi dưỡng hay dinh dưỡng,
  • gãy do dinh dưỡng,
  • loét do dình dưỡng,
  • / troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép tu từ, mỹ từ pháp, câu thơ thêm vào trong bài hát cầu kinh (công giáo),
  • viêm giác mạc liệt thần kinh,
  • Danh từ, viết tắt là .TT: cúp " người du lịch",
  • năm chí tuyến,
  • trung tâm dinh dưỡng,
  • hoại thư dinh dưỡng thần kinh,
  • thương tổn dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top