- Từ điển Anh - Việt
Conservative
Nghe phát âmMục lục |
/kən´sə:vətiv/
Thông dụng
Tính từ
Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
Bảo thủ, thủ cựu
Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
- conservative estimate
- sự ước lượng dè dặt
Danh từ
Người bảo thủ, người thủ cựu
Đảng viên đảng bảo thủ ( Anh)
Chuyên ngành
Toán & tin
bảo toàn
Xây dựng
bảo thủ
Kỹ thuật chung
bảo toàn
- conservative force
- lực bảo toàn
- conservative property
- tính chất bảo toàn
- conservative scattering
- tán xạ bảo toàn
- conservative system
- hệ bảo toàn
- non-conservative
- không bảo toàn
- non-conservative force
- lực không bảo toàn
- non-conservative system
- hệ không bảo toàn
- quasi-conservative
- chuẩn bảo toàn
Kinh tế
người bảo quản
người bảo tồn
người giám hộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bourgeois , constant , controlled , conventional , die-hard , fearful , firm , fogyish , fuddy-duddy * , guarded , hard hat , hidebound , holding to , illiberal , in a rut , inflexible , middle-of-the-road * , not extreme , obstinate , old guard * , old line , orthodox , quiet , reactionary , redneck * , right , right of center , right-wing , sober , stable , steady , timid , tory , traditional , traditionalistic , unchangeable , unchanging , uncreative , undaring , unimaginative , unprogressive , white bread , rightist , traditionalist , discreet , moderate , reasonable , restrained , temperate , backward , protective , antiprogressive , diehard , lethargic , old-fashioned , sustentative , unenterprising
noun
- bitter-ender , classicist , conserver , conventionalist , diehard , hard hat , middle-of-the-roader , moderate , moderatist , obstructionist , old guard * , old liner , preserver , reactionary , redneck * , right , rightist , right-winger , silk-stocking , standpat , stick-in-the-mud * , tory , traditionalist , unprogressive , orthodox , bourgeois , cautious , conservation , conservatism , conventionality , economy , establishment , fundamentalism , guarded , husbandry , old guard , perpetuation , preservation , safe , square , stable , sustentation , sustention , traditional , traditionalism , traditionality
Từ trái nghĩa
adjective
- exaggerated , incautious , left-wing , liberal , progressive , radical
noun
- left-winger , liberal , progressive , radical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conservative buying
sự mua thận trọng, -
Conservative distillation
chưng cất không phân hủy, chưng cất trực tiếp, -
Conservative estimate
đánh giá thận trọng, sự đánh giá thận trọng, ước lượng dè dặt, -
Conservative force
lực bảo toàn, -
Conservative force field
trường lực bảo toàn, -
Conservative investment
đầu tư thận trọng, -
Conservative medication
trị liệu bảo tồn, -
Conservative net worth
vốn cổ đông, -
Conservative policy
chính sách thận trọng, -
Conservative property
tính chất bảo toàn, -
Conservative scattering
tán xạ bảo toàn, -
Conservative surgery
phẩu thuật bảo tồn, -
Conservative system
hệ bảo toàn, hệ bảo toàn, -
Conservative treatment
điều trị duy trì, -
Conservatively
/ kən´sə:vətivli /, Phó từ: dè dặt, bảo thủ, -
Conservativeness
/ kən´sə:vətivnis /, -
Conservatoire
/ kən´sə:və¸twa: /, Danh từ: trường nhạc, Kỹ thuật chung: nhạc... -
Conservator
/ ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə- /, Danh từ: người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản,... -
Conservatorium
/ kən¸sə:və´tɔ:riəm /, Kỹ thuật chung: nhạc viện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.