- Từ điển Anh - Việt
Pluck
Nghe phát âmMục lục |
/plʌk/
Thông dụng
Danh từ
Sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột)
Sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
Sự gảy (đàn), sự búng
Cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm thức ăn)
Sự can đảm, sự gan dạ, sự can trường
Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
Ngoại động từ
Nhổ, bức hái (cái gì)
Nhổ lông, vặt lông (chim, gà..)
Chộp lấy (cái gì)
Gảy, búng (đàn, dây đàn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pick
Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
(từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật
( + at) kéo, giật (cái gì)
Chuyên ngành
Thực phẩm
vặt lông gia cầm
Xây dựng
bứt
Kỹ thuật chung
sự kéo
Kinh tế
nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone * , boldness , bravery , dauntlessness , determination , grit , guts * , hardihood , heart * , intestinal fortitude * , intrepidity , mettle , moxie * , nerve , resolution , spirit , spunk , braveness , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidness , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
verb
- catch , clutch , collect , cull , draw , finger , gather , harvest , jerk , plunk , pull at , snatch , strum , tug , tweak , yank , extract , tear , backbone , bravery , courage , daring , fortitude , gameness , grit , guts , hardihood , mettle , moxie , nerve , pick , plunder , pull , remove , resolution , spirit , spunk , strip
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plucked
/ plʌkt /, Tính từ: gan dạ, can trường, -
Plucker
sọt chứa chè, sọt chứa quả, -
Pluckily
Phó từ: tỏ ra gan dạ, can trường, -
Pluckiness
/ ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness... -
Plucking
sự nhổ lông, mặt đường bong đá, sự cày mòn (băng hà), -
Pluckless
Tính từ: không gan dạ, không can trường, -
Plucky
/ ´plʌki /, Tính từ .so sánh: tỏ ra gan dạ, can trường, Từ đồng nghĩa:... -
Plug
/ plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ mỹ, nghĩa mỹ) như stopper, (kỹ... -
Plug, (female)
ổ cắm điện (ổ cái), -
Plug, draining
nút xả, -
Plug, female
lỗ cắm điện, -
Plug-In Administrator (PIA)
cơ chế quản trị gắn sẵn, -
Plug-and-socket
ổ cắm, -
Plug-and-socket connection
sự nối bằng chốt cắm, sự nối bằng đầu cắm, -
Plug-back
Danh từ: sự trám, sự trát (khoan dò), plug - back -
Plug-back work
công tắc trám, công tắc trét (lỗ khoan), -
Plug-board
Danh từ: (điện học) bảng phích cắm, bảng tổng đài, plug - board -
Plug-chain
/ ´plʌg¸tʃein /, danh từ, dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm ...); dây giật nước (nhà xí máy) -
Plug-compatible
tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm -
Plug-compatible (a-no)
tương thích khi cắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.