- Từ điển Anh - Việt
Radial
Nghe phát âmMục lục |
/'reidjəl/
Thông dụng
Tính từ
(vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính
Xuyên tâm, toả tròn
- radial symmetry
- đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
(lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
- radial spokes
- nan hoa (bánh xe đạp..)
(giải phẫu) (thuộc) xương quay
Danh từ
(giải phẫu) động mạch quay
Dây thần kinh quay
Lốp có bố toả tròn (của bánh xe) (như) radial-ply tyre
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) tia, theo tia; theo bán kính
Cơ khí & công trình
bố tỏa tròn
- radial tire
- lốp xe có bố tỏa tròn
Y học
thuộc xương quay
Điện tử & viễn thông
đối trọng (ăng ten phần tử sóng)
Điện lạnh
theoze
Kỹ thuật chung
bán kính
hướng kính (truyền động tay quay-thanh truyền)
hướng tâm
- cable roof system with radial cable
- hệ mái dây hướng tâm
- internal radial pressure
- áp lực hướng tâm bên trong
- longitudinal radial stabilization of suspended structures
- sự định dọc hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial bar
- thanh hướng tâm
- radial bearing
- ổ trục hướng tâm
- radial bolt
- bulông hướng tâm
- radial brick
- gạch hướng tâm
- radial catenary network
- lưới dây căng hướng tâm
- radial chimney brick
- gạch hướng tâm trong ống khói
- radial clearance
- hình không hướng tâm
- radial clearance
- khe hở hướng tâm
- radial clearance
- khoảng cách tĩnh hướng tâm
- radial clutch bearing
- ổ quay ly hợp hướng tâm
- radial cone bottom
- đáy hình nón hướng tâm
- radial cross-grooved
- cam hướng tâm
- radial cutter
- dao cắt hướng tâm
- radial deflecting electrode
- điện cực làm lệch hướng tâm
- radial deformation
- biến dạng hướng tâm
- radial displacement
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự chuyển vị hướng tâm
- radial drill
- máy khoan hướng tâm
- radial drilling machine
- máy khoan hướng tâm
- radial ducts
- khe hướng tâm
- radial engine
- động cơ hướng tâm
- radial fan
- máy quạt hướng tâm
- radial fan
- quạt hướng tâm
- radial feeder
- bộ cung cấp hướng tâm
- radial flow
- dòng chảy hướng tâm
- radial flow
- luồng hướng tâm
- radial flow pump
- máy bơm hướng tâm
- radial flow settlement tank
- bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
- radial force
- lực hướng tâm
- radial gap
- khe hở hướng tâm
- radial gate
- cửa hướng tâm
- radial joint
- mối nối hướng tâm
- radial load
- tải trọng hướng tâm
- radial loading
- sự tải hướng tâm
- radial milling cutter
- dao phay rãnh hướng tâm
- radial neutron flux
- thông lượng nơtron hướng tâm
- radial piston pump
- máy bơm kiểu pittông hướng tâm
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- radial planing system
- hệ (thống) quy hoạch hướng tâm
- radial play
- jơ hướng tâm
- radial road
- đường hướng tâm
- radial runout
- độ đảo hướng tâm
- radial screw
- vít hướng tâm
- radial shear
- lực cắt hướng tâm
- radial shift
- sự dịch chuyển hướng tâm
- radial stabilization of suspended structures
- sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial step
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial stress
- ứng suất hướng tâm
- radial system
- hệ thống hướng tâm
- radial thrust bearing
- ổ chặn hướng tâm
- radial triangulation
- tam giác đạc hướng tâm
- radial ventilator
- máy quạt hướng tâm
- radial-flow pump
- bơm hướng tâm
- zone of radial shear
- miền chịu cắt hướng tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radial-arc furnace
lò bức xạ hồ quang, -
Radial-bar structural system
hệ cấu trúc chéo chữ thập, -
Radial-drilling machine
máy khoan cần, -
Radial-flow pump
bơm hướng tâm, -
Radial-ply tyre
Danh từ: lốp có bố toả tròn (của bánh xe) (như) radial, -
Radial (-flow) fan
quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, -
Radial (radial-arm) drilling machine
máy khoan đứng có cần ngang, -
Radial (radius) brick
gạch xuyên tâm, -
Radial Doppler effect
hiệu ứng doppler theo tia, -
Radial acceleration
độ gia tốc xuyên tâm, gia tốc theo tia, gia tốc xuyên tâm, -
Radial admissible
sự tiến dao theo đường kính, -
Radial air gap
khe hở chính, -
Radial approach
phép xấp xỉ theo tia, -
Radial arm
cầm máy trục, rầm chìa, tay với cần cầu, -
Radial artery
Danh từ: (giải phẫu) động mạch quay, động mạch quay, -
Radial axial turbine
tuabin thủy lực pháp tuyến, -
Radial ball bearing
ổ bi đỡ, -
Radial bar
thanh hướng tâm, -
Radial bearing
ổ trục hướng tâm, ổ bi xuyên tâm, ổ đỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.