- Từ điển Anh - Việt
Recompense
Nghe phát âmMục lục |
/´rekəm¸pens/
Thông dụng
Danh từ
Sự thưởng, sự thưởng phạt; vật tặng, vật thưởng
Sự đền bù, sự bồi thường; vật bồi thường
Sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
Sự chuộc lỗi, sự đền tội
Ngoại động từ
Thưởng, thưởng phạt
Đền bù, bồi thường
Báo đáp, báo đền, đền ơn
Chuộc (lỗi), đền (tội...)
Chuyên ngành
Kinh tế
bồi thường
sự đền bù
sự đền đáp
tiền bồi thường
tiền thưởng
việc bồi thường
việc thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , atonement , bus fare , compensation , cue , damages , emolument , expiation , gravy * , indemnification , indemnity , overcompensation , pay , payment , propitiation , quittance , recoupment , recovery , redemption , redress , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , retrieval , retrievement , return , reward , salvo , satisfaction , solatium , sweetener , tip , wages , offset , reimbursement , setoff , comeuppance , desert , guerdon , wage , consideration , retribution , salary
verb
- ante up , atone , atone for , balance , comp , compensate , cough up , counterbalance , counterpoise , countervail , do business , equalize , expiate , fix , give satisfaction , grease * , indemnify , make amends , make good , make up for , offset , overcompensate , pay , pay for , propitiate , put out * , reciprocate , recoup , recover , redress , reimburse , remunerate , repay , requite , retaliate , retrieve , return , reward , satisfy , spring for , square * , sweeten the pot , swing for , take care of , amends , atonement , award , bounty , compensation , premium , renumerate , reparation , repayment , restitution , retribution , salary , wage , wages
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recompilation
Danh từ: sự biên tập lại, sự biên vẽ lại (bản đồ), -
Recompile
Ngoại động từ: biên tập lại, biên dịch lại, -
Recompile (vs)
biên dịch lại, -
Recompose
/ ¸ri:kəm´pouz /, Ngoại động từ: tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác... -
Recomposed granite
granit tái hợp, -
Recompression
sự nén lại, sự nén lại, -
Recompression station
trạm nén lại, -
Recomputation
sự tính toán lại, -
Recon
(đơn vị tái tổ hợp, đơn vị trao đổi chéo), -
Reconaissance
thăm dò, -
Reconcentrate
/ ri'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung lại, -
Reconcentration
sự tái cô đặc, -
Reconcept
quan niệm lại, sự nhận thức, -
Reconcilability
/ ¸rekən¸sailə´biliti /, danh từ, tính có thể hoà giải, tính nhất trí, tính không mâu thuẫn, -
Reconcilable
/ ´rekən¸sailəbl /, tính từ, có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn, reconcilable statements,... -
Reconcile
/ ´rekən¸sail /, Ngoại động từ: giải hoà, hoà giải, làm cho hoà thuận, Điều hoà, làm cho hoà... -
Reconcilement
/ ´rekən¸sailmənt /, danh từ, sự hoà giải, sự giải hoà, việc hoà giải, việc giải hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những... -
Reconciler
Danh từ: người hoà giải, người giải hoà, trình điều hòa, -
Reconciliation
/ ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ... -
Reconciliation (statement)
bản đối chiếu tài khoản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16th July 2024 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.