- Từ điển Anh - Việt
Refuse
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈfyuz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ chối, khước từ, cự tuyệt
Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
danh từ
Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi
(địa lý,địa chất) đá thải, bãi thải đá
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
hình thái từ
- V-ed: refused
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất thải ra
Xây dựng
hao phí
phế liệu xây dựng
Điện
từ chối
Kỹ thuật chung
đất đá thải
đồ thải
bãi thải đất đá
mất mát
phế liệu
- industrial refuse
- phế liệu công nghiệp
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse collection
- sự thu gom phế liệu
- refuse disposal plant
- nhà máy xử lý phế liệu
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
phế phẩm
rác xây dựng
rác
rác bẩn
thải
- fermentation of refuse
- sự lên men chất thải
- firing refuse
- phế thải lò
- floating refuse
- phế thải nổi
- industrial refuse
- chất thải công nghiệp
- refuse cell
- hố chất phế thải
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải rác
- refuse collection
- sự thu gom rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ khử bỏ rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ thu gom rác thải
- refuse deposition technique
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- refuse disposal
- sự khử bỏ chất thải
- refuse disposal
- sự vứt bỏ chất thải
- refuse disposal site
- bãi chôn rác thải
- refuse dump
- bãi chất thải
- refuse dump
- bãi phế thải
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
- refuse incineration
- sự thiêu đốt phế thải
- refuse incineration plant
- lò đốt chất thải
- refuse incineration plant
- lò đốt rác thải
- refuse processing
- sự xử lý chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy phân loại chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy tách phế thải
- refuse separation plant
- sự lật đổ phế thải
- refuse transfer station
- nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
- trade refuse
- chất thải công nghiệp
vật liệu phế thải
vật phế thải
Kinh tế
bã ép
bác (một đơn xin)
bác bỏ
bác bỏ (một đề nghị)
cặn
phế phẩm
phế thải
- slaughter-house refuse
- phế thải mổ thịt
từ chối
- payment refuse
- từ chối trả tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- debris , dregs , dross , dump , dust , hogwash * , junk , leavings , litter , muck , offal , rejectamenta , remains , residue , rubbish , scraps , scum * , sediment , slop * , sweepings , swill , trash , waste , waste matter
verb
- beg off , brush off * , decline , demur , desist , disaccord , disallow , disapprove , dispense with , dissent , dodge , evade , give thumbs down to , hold back , hold off , hold out , ignore , make excuses , nix * , not budge , not budget , not buy , not care to , pass up , protest , rebuff , refuse to receive , regret , reject , repel , reprobate , repudiate , send off , send regrets , set aside * , shun , spurn , turn away , turn deaf ear to , turn down , turn from , turn one’s back on , withdraw , withhold , dismiss , deny , debris , dross , excrement , garbage , junk , litter , offal , repulse , rubbish , scrap , slag , trash , waste
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refuse-collecting truck
xe chở rác, xe tải chở phế liệu, -
Refuse-dereved fuel
sự nung chảy lại, -
Refuse body
phương tiện thu gom rác, -
Refuse bunker
bể chứa, -
Refuse burner
lò đốt rác, -
Refuse cell
hố chất phế thải, hố lấp đất, khu đổ rác, khu lấp đất, -
Refuse chute
máng thải phế liệu, máng trượt rác, ống thải phế liệu, máng đổ phế thải, máng đổ rác, máng thải rác, ống thải... -
Refuse collection
sự thu gom phế liệu, sự thu gom rác thải, thu dọn rác rưởi, -
Refuse collection lorry
phương tiện thu gom rác, -
Refuse collection service
dịch vụ khử bỏ rác thải, dịch vụ thu gom rác thải, dịch vụ vệ sinh môi trường, -
Refuse collection truck
xe gom rác, -
Refuse collection vehicle
phương tiện thu gom rác, -
Refuse collector
thiết bị nhặt rác, thùng thu rác, thùng đựng rác, -
Refuse container
thùng đựng rác, -
Refuse crushing
sự nghiền rác, -
Refuse deposition technique
kỹ thuật kết tủa rác thải, -
Refuse destructor
lò đốt rác, -
Refuse destructor plant
trạm thiêu huỷ rác, -
Refuse disposal
bãi rác công cộng, sự xử lý rác, sự khử bỏ chất thải, sự thanh lý rác, sự tiêu hủy rác, sự vứt bỏ chất thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.