- Từ điển Anh - Việt
Send
Nghe phát âm/send/
Thông dụng
Ngoại động từ .sent
gửi, đưa, cử, phái (như) scend
Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)
- send him victorious send
- trời phụ hộ cho nó thắng trận!
- to send a drought
- giáng xuống nạn hạn hán
Bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra
Đuổi đi, tống đi
Làm cho (mê mẩn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới
Nội động từ
Gửi thư, nhắn
Đuổi di
Tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)
Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến
Nảy ra (lộc non, lá...)
Ghi, đăng (tên...)
Đuổi đi, tống khứ
Tiễn đưa, hoan tống
Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
Nảy ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù
Làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)
Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác
Cấu trúc từ
to send away
- gửi đi
to send after
- cho đi tìm, cho đuổi theo
to send down
- cho xuống
to send for
- gửi đặt mua
to send for something
- gửi đặt mua cái gì
to send for somebody
- nhắn ai tìm đến, cho người mời đến
to send for somebody
- nhắn ai đến, cho người mời ai
to send forth
- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
to send in
- nộp, giao (đơn từ...)
to send in one's name
- đăng tên (ở kỳ thi)
to send off
- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)
to send out
- gửi đi, phân phát
trees send out young leaves
- cây ra lá non
to send round
- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
to send up
- làm đứng dậy, làm trèo lên
to send coals to Newcastle
Xem coal
to send flying
- đuổi đi, bắt hối hả ra đi
to send packing
- đuổi đi, tống cổ đi
to send someone to Jericho
- đuổi ai đi, tống cổ ai đi
to send to Coventry
- phớt lờ, không hợp tác với (ai)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
gửi (dữ liệu)
gửi, phát đi
Xây dựng
đọc phiếu đục lỗ
hiện tượng sóng xô
sức sóng xô
Kỹ thuật chung
nhận thức
gửi
phát
- ASR (automaticsend/receive)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive (ASR)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive set
- bộ phát/thu tự động
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive/send
- thu-phát
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- send out
- phát (khói, hơi)
- transceiver (send& receive)
- thu phát
phát đi
phương hướng
Kinh tế
chuyển (tiền, chi phiếu...)
chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)
gửi
gởi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , address , advance , assign , broadcast , cast , circulate , commission , commit , communicate , consign , convey , delegate , deliver , detail , direct , dispatch , drop , emit , expedite , express , fire , fling , forward , freight , get under way , give off , grant , hasten , hurl , hurry off , impart , issue , let fly , mail , post , propel , put out , radiate , relay , remit , route , rush off , ship , shoot , televise , troll , wire , charm , delight , electrify , enrapture , enthrall , enthuse , excite , intoxicate , move , ravish , stir , thrill , titillate , turn on , transmit , transfer , turn over , carry away , transport , bestow , carry , discharge , drive , inflict , launch , project , throw
phrasal verb
- convene , convoke , muster , summon , give , give forth , give off , give out , issue , let off , let out , release , throw off , vent , consign , institutionalize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Send-off
/ ´send¸ɔf /, danh từ, cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt... -
Send-up
/ ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính... -
Send Data (SD)
gửi dữ liệu, -
Send Loudness Rating (SLR)
định mức âm lượng phát, -
Send Only Terminal (SOT)
đầu cuối chỉ gửi, -
Send Special -Information Tone Signal (SST)
gửi âm báo thông tin đặc biệt, -
Send To Back
gởi ra sau, gửi ra sau, -
Send a parcel by post
gửi một gói hàng qua bưu điện, -
Send a parcel by post (to ...)
gởi một gói hàng qua bưu điện, -
Send a sample (to ...)
gởi một mẫu hàng, -
Send a telegram
gửi một bức điện, -
Send a telegram (to ...)
gởi một bức điện, -
Send and receive
nhận và gửi, -
Send cheque for payment
gửi séc thanh toán, -
Send data light (SD)
đèn báo gửi dữ liệu, -
Send gratis
gởi miễn phí, -
Send mail
gửi thư, -
Send message
gọi điện văn, gửi điện văn, -
Send money
gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó), -
Send off
gửi đi (một bức thư..), gởi đi (một bức thư...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.