- Từ điển Anh - Việt
Taxation
Nghe phát âmMục lục |
/tæ´ksei∫ən/
Thông dụng
Danh từ
Hệ thống thuế, các thuế phải đóng
Danh từ
Sự đánh thuế
Hệ thống thuế; các thuế phải đóng
- supplementary taxation
- thuế phụ thu
- high taxation
- thuế cao
Tiền thuế thu được
(pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự đánh thuế, tiền thuế
Kỹ thuật chung
sự đánh thuế
Kinh tế
hệ thống thuế
sự đánh thuế (ruộng đất hàng hóa)
sự đánh thuế (ruộng đất, hàng hóa)
thuế má
thuế
- ability to pay taxation
- thuế theo khả năng thanh toán
- abuse of taxation
- sự thu thuế quá mức
- aquity of taxation
- tính công bằng của thuế
- benefit taxation
- đánh thuế lợi ích
- burden of taxation
- gánh nặng thuế khóa
- canons of taxation
- nguyên tắc thu thuế
- capital taxation
- sự đánh thuế trên vốn
- company taxation
- thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế công ty
- deferred share deferred taxation
- tiều thuế kỳ sau
- deferred taxation
- đánh thuế sau
- deferred taxation
- sự đánh thuế sau
- direct taxation
- chế độ thuế trực thu
- direct taxation
- hệ thống thuế trực thu
- direct taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- double taxation
- đánh thuế hai lần
- double taxation
- đánh thuế trùng
- double taxation agreements
- hiệp định tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế trùng
- dual taxation
- đánh thuế hai lần
- economic effects of taxation
- hiệu quả kinh tế của thuế
- equality of taxation
- bình đẳng đóng thuế
- equity taxation principle
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- evasion of taxation
- sự trốn thuế
- form of taxation
- phương thức đánh thuế
- goods exempt from taxation
- hàng miễn thuế
- graduated taxation
- thuế đánh từ bậc
- imputation system of taxation
- chế độ gán thuế
- incidence of taxation
- phạm vi thu thuế
- independent taxation
- chế độ thuế độc lập
- indirect taxation
- sự đánh thuế gián tiếp
- international double taxation
- chế độ thuế kép quốc tế
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế ngành chế tạo
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất
- method of taxation
- phương thức đánh thuế
- multiple taxation
- chế độ thuế nhiều tầng
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- object of taxation
- đối tượng đánh thuế
- oversea income taxation
- đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- presumptive taxation
- sự đánh thuế khoán
- principles of taxation
- nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- những nguyên tắc định thuế
- progressive taxation
- chế độ thuế lũy tiến
- proportional taxation
- thuế theo tỷ lệ
- rate of taxation
- thuế suất
- regressive taxation
- chế độ thuế giảm dần
- regressive taxation
- thuế lũy thoái
- reserve for taxation
- dự trữ để đóng thuế
- scale of taxation
- bậc thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế, bậc thuế
- separate taxation
- sự đánh thuế tách riêng
- separate taxation of a wife's earning
- sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
- source taxation
- sự đánh thuế từ nguồn
- special taxation measures
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- subject to taxation
- phải chịu thuế
- supplementary taxation
- sự đánh thuế bổ sung
- taxation article
- vật phẩm đánh thuế
- taxation at the source
- đánh thuế từ nguồn
- taxation brackets
- các khung thuế
- taxation bureau
- cục thuế
- taxation bureau
- cục thuế vụ
- taxation bureau
- sở thuế
- taxation business
- thuế vụ
- taxation fine
- tiền phạt thuế
- taxation of interest
- thuế lợi tức
- taxation of profit
- thuế lợi nhuận
- taxation office
- sở thuế vụ
- taxation schedule
- bản kê khai thuế
- taxation schedule
- diệp thuế
- taxation system
- chế độ thuế khóa
- taxation system
- hệ thống thuế khóa
- unitary taxation
- chế độ thuế đơn nhất, thống nhất
- unitary taxation
- chế độ thuế hợp nhất
- unitary taxation
- đánh thuế toàn bộ
- yearly taxation
- thuế tính theo năm
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế suất zero
thuế vụ
tiền thuế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taxation article
vật phẩm đánh thuế, -
Taxation at the source
đánh thuế từ nguồn, -
Taxation brackets
các khung thuế, -
Taxation bureau
cục thuế, cục thuế vụ, sở thuế, -
Taxation business
thuế vụ, -
Taxation fine
tiền phạt thuế, -
Taxation of interest
thuế lợi tức, -
Taxation of profit
thuế lợi nhuận, -
Taxation office
sở thuế vụ, -
Taxation schedule
giá biểu thuế, bản kê khai thuế, diệp thuế, -
Taxation system
chế độ thuế khóa, hệ thống thuế khóa, -
Taxed
, -
Taxed commodity
hàng hóa đã đóng thuế, -
Taxed product
sản phẩm đã đóng thuế, -
Taxes
nộp thuế, net operating profit after taxes (nopat), lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế -
Taxes accrued
thuế tính trước (trên sổ sách kế toán), thuế tính trước thuế phải tính (trên sổ sách kế toán), -
Taxi
/ 'tæksi /, Danh từ: xe tắc xi (như) taxi-cab, cab, Nội động từ: Đi... -
Taxi-cab
Danh từ: xe tắc xi (như) taxi, -
Taxi-collector
Danh từ: nhân viên thu thuế, -
Taxi-dance hall
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm nhảy có người nhảy nhà nghề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.