- Từ điển Anh - Việt
Title
/ˈtaɪtl/
Thông dụng
Danh từ
(to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (BĐS), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu
Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)
Tước vị; danh hiệu (từ dùng để chỉ địa vị, nghề nghiệp.. của Vua, thị trưởng, thuyền trưởng.. hoặc dùng trong khi nói với, nói về Ngài, bác sĩ, Bà..)
Tư cách, danh nghĩa
Tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
(pháp lý) quyền, yêu sách (nhất là đối với quyền sỡ hữu tài sản)
(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch
Chuyên ngành
Xây dựng
bằng khoán
tựa đề
Kỹ thuật chung
chứng thư
khung tên
đề mục
dòng đầu (trang)
nhan đề
Kinh tế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Name: You cannot tell much from a book's title.
Designation, appellation, epithet: Aubrey is now an earl, buthe rarely uses his title.
Caption, inscription, headline,head, subtitle, legend, subhead, rubric: The title on thispicture has nothing to do with its subject.
Championship,crown: He holds the world heavyweight boxing title.
Right,interest, privilege, entitlement, ownership, possession, tenure;(title-)deed, documentation of ownership: My aunt has soletitle to these lands.
V.
Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , banner , caption , close , description , head , headline , inscription , legend , name , rubric , salutation , sign , streamer , style , subtitle , appellative , brand , cognomen , denomination , designation , epithet , handle * , honorific , label , moniker * , nom de plume , nomen , pseudonym , sobriquet , tab * , tag * , term , authority , championship , claim , commission , crest , crown , decoration , deed , degree , desert , dibs * , due , entitlement , holding , justification , license , medal , merit , ownership , power , prerogative , pretense , pretension , privilege , proof , ribbon , right , opus , volume , work , dominion , possession , proprietorship , portion , stake , nickname , tag , lemma , titularity
verb
Xem thêm các từ khác
-
Title-deed
/ ´taitl¸di:d /, Danh từ: (pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của... -
Title-domain
/ 'taitl'doumein /, miền tên, -
Title-domain-name
tên miền, -
Title-holder
/ ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người... -
Title-page
/ ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả, -
Title-part
Danh từ: nhân vật trong vở kịch.. được dùng làm tên cho vở kịch, -
Title-region
vùng tiêu đề, -
Title-role
/ ´taitl¸roul /, danh từ, máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít, -
Title bar
băng ghi đầu đề, dải đầu đề, thanh tiêu đề, dải tên, thanh tựa, thanh tiêu đề (trên trang web), active title bar, thanh tiêu... -
Title block
khuôn dập góc, chỗ để ghi đầu đề, khối nhan đề (bản vẽ), khung tên, khung tên trong bản vẽ kỹ thuật, -
Title block/title box
khung tên, -
Title box
khung tên, -
Title company
công ty xác minh quyền sở hữu, -
Title deed
bằng khoán (sở hữu), chứng thư sở hữu (đất), địa khế, -
Title defect
thiếu sót trong quyền sở hữu, -
Title flight (space shuttle)
chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian), phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian), -
Title insert keyer
máy đánh tiêu đề, -
Title insurance
bảo hiểm bằng khoán, bảo hiểm quyền sở hữu, -
Title keyer
bộ đổi tít, -
Title list
bảng hạng mục công trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.