- Từ điển Anh - Việt
Trough
Mục lục |
/trɔf/
Thông dụng
Danh từ
Máng ăn (cho vật nuôi)
Máng xối, ống xối (để tiêu nước)
Vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)
Máng nhào bột (để làm bánh mì)
(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)
Chuyên ngành
Xây dựng
khay
máng đèn
Cơ - Điện tử
Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc
Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc
Toán & tin
máng, chỗ lõm
Điện lạnh
cái hõm
Kỹ thuật chung
hố trũng
chậu
chỗ lõm
khay
- trough vault
- vòm hình khay
nếp lõm
lõm sóng
lòng đường
máng
- ablution trough
- máng rửa
- aqueduct trough
- máng dẫn khí qua sông
- aqueduct trough
- máng dẫn nước qua sông
- conveying trough
- máng băng chuyền
- developing trough
- máng hiện ảnh
- developing trough
- máng rửa ảnh
- discharge trough
- máng dỡ liệu
- discharge trough
- máng thải
- discharge trough
- máng tháo
- discharge trough
- máng tràn
- drainage trough
- máng thoát nước
- drinking trough
- chậu máng
- drip trough
- máng nước ngưng
- eave trough
- máng xối, ống xối (để tiêu nước)
- eaves trough
- máng nước ô văng
- eaves trough
- máng tiêu nước mái đua
- filter feed trough
- máng cấp lọc
- proportioning conveyor trough
- máng vận chuyển phối liệu
- swaying trough
- máng lắc
- trough (-shaped) bin
- bunke hình lòng máng
- trough (-shaped) bin
- bunke kiểu máng
- trough belt
- cuaroa hình máng
- trough bend
- chỗ uốn của máng chậu
- trough bridge
- cầu lòng máng
- trough conveyor
- băng tải máng
- trough conveyor
- máng tải
- trough conveyor
- máng truyền
- trough girder
- đầm hình máng
- trough gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- trough limb
- cánh nếp máng
- trough lip
- miệng máng rót
- trough mixer
- máy trộn kiểu máng
- trough network
- hệ thống máng
- trough network
- mạng lưới (mương) máng
- trough plate
- bản thép hình máng
- trough roller
- con lăn cuốn máng
- trough roller
- trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
- trough section
- tiết diện hình máng
- trough spillway
- đập tràn máng xiết
- trough urinal
- nơi tiểu tiện kiểu máng
- trough vault
- vòm máng
- trough-section beam
- dầm lòng máng
- trough-shaped deck
- tấm lát hình máng
- trough-shaped plate
- bản hình máng
- trough-shaped section
- mặt cắt hình lòng máng
- trough-type slab bridge
- cầu bản lòng máng
- vibrating trough
- máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- wash-water trough
- máng rửa
- washing trough
- máng rửa
- water trough
- máng thoát nước
- water-metering trough
- máng đo nước
- wiring trough
- máng điện kỹ thuật
máng (cắt gọt)
máng rót (sản xuất thủy tinh cán)
rãnh
rãnh áp thấp (khí tượng)
rãnh thoát nước
vùng trũng
- back trough
- vùng trũng ở sau
Kinh tế
chậu
đáy khe (của chu kì thương nghiệp)
rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canal , channel , crib , cup , dike , dip , ditch , duct , flume , furrow , gully , hollow , manger , moat , trench , watercourse , basin , chute , conduit , gutter , sluice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trough-section beam
dầm lòng máng, -
Trough-shaped deck
tấm lát hình máng, -
Trough-shaped plate
bản hình máng, -
Trough-shaped section
mặt cắt hình lòng máng, -
Trough-type slab bridge
cầu bản lòng máng, -
Trough (-shaped) bin
bunke hình lòng máng, bunke kiểu máng, -
Trough aqueduct
cầu kênh, -
Trough axis
trục nếp lõm, -
Trough belt
cuaroa hình máng, -
Trough bend
chỗ uốn của máng chậu, -
Trough bridge
cầu lòng máng, -
Trough conveyor
băng tải máng, máng truyền, băng tải, máng tải, -
Trough core
nhân nếp lõm, -
Trough floor
tấm lát hình máng, -
Trough girder
đầm hình máng, rầm chữ u, -
Trough grease
mỡ bôi trơn máy trộn, -
Trough gutter
máng xối (ở mái nhà), máng nước mưa, -
Trough gutter tile
ngói có rãnh lõm, -
Trough iron
sắt lòng máng, -
Trough limb
cánh lõm, cánh nếp máng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.