Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Br‰lure” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • vùng dọn dẹp, vùng xóa bỏ,
  • quán giải khát,
  • nén thuần túy,
  • uốn thuần túy, pure flexion beam, rầm chịu uốn thuần túy
  • cuồng động tâm nhĩ đều nhịp,
  • chủng thuần khiết,
  • thạch cao nguyên chất,
  • đá sạch, nước đá tinh khiết,
  • sắt nguyên chất, sắt sạch,
  • trị liệu nhịn ăn,
  • lưu hóa khí,
  • lưu hóa nhiệt,
  • sự bôi trơn động cơ, sự bôi trơn,
  • nửa thuần túy,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • hình trăng cầu,
  • Phó từ: (pháp luật) trong phạm vi quyền hạn của mình,
  • lưu hóa ở điều kiện bình thường,
  • như book-learning,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top